Enter into something


Enter into something  /ˈen(t)ər/  

  • Bắt đầu tham gia vào thảo luận hoặc giải quyết với điều gì đó

The government agree to enter into negotiations,

(Chính phủ đã đồng ý tham gia đàm phán.)

  • Ảnh hưởng đến một tình huống, hoặc một phần của nó.

Luck didn’t enter into it; I won because of my skill.

(May mắn không đóng góp gì cả; Tôi đã thắng bằng chính năng lực của mình.)

Từ đồng nghĩa

Join in something  /dʒɔɪn/ 

(v): Tham gia   

At the end of this verse, we'd like everyone to join in with the chorus.

(Ở cuối lời này, chúng tôi xin mời mọi người cùng hòa vào điệp khúc.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm