Eat in


Eat in 

/iːt ɪn/

Ăn tại nhà hoặc tại một nơi cụ thể thay vì ăn ở nhà hàng hoặc nơi công cộng.

Ex: Let's eat in tonight and watch a movie.

(Hãy ăn tại nhà tối nay và xem phim.)         

Từ đồng nghĩa

Dine at home /daɪn æt hoʊm/

(v): Ăn tại nhà 

Ex: We usually dine at home on weekdays.

(Chúng tôi thường ăn tại nhà vào các ngày trong tuần.)

Từ trái nghĩa

Eat out /iːt aʊt/

(v): Ăn ở ngoài, thường là tại nhà hàng hoặc quán ăn thay vì ăn tại nhà.

Ex: Let's eat out to celebrate your birthday.

(Hãy đi ăn ngoài để chúc mừng sinh nhật của bạn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm