Come along (with)


Come along (with) 

/kʌm əˈlɒŋ/ /wɪð/

Đến hoặc đi cùng với ai đó hoặc một nhóm để tham gia hoạt động hoặc sự kiện nào đó.

Ex: Would you like to come along with us to the concert tonight?

(Bạn có muốn đến cùng chúng tôi xem buổi hòa nhạc tối nay không?)

Từ đồng nghĩa

Accompany /əˈkʌmpəni/

(v): Đi cùng.

Ex: She always accompanies her sister to the movies.

(Cô ấy luôn đi cùng với em gái mình xem phim.)

Từ trái nghĩa

Stay behind /steɪ bɪˈhaɪnd/

(v): Ở lại phía sau.

Ex: I'll stay behind and finish up some work while you go to the party.

(Tôi sẽ ở lại và hoàn thành một số công việc trong khi bạn đi dự tiệc.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm