Cut something down


Cut something down   /kʌt daʊn/  

Làm cho ai đó cảm thấy thật ngu ngốc đặc biệt là trước mặt ngừoi khác.

Ex: He always cuts her down in front of his friends,

(Anh ấy luôn làm cô ấy bẽ mặt trước các bạn của anh ấy .)

Từ đồng nghĩa

Dispatch   /dɪˈspætʃ/

(v)

Gửi một cái gì đó, đặc biệt là hàng hóa hoặc một tin nhắn, một nơi nào đó cho một mục đích cụ thể

Ex: Two loads of cloth were dispatched to the factory on 12 December.

(Hai tải vải đã được gửi đến nhà máy vào ngày 12 tháng 12.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm