Clue somebody in


Clue somebody in     /kluː  ɪn/   

Đưa thông tin về điều gì đó cho ai đó

Ex: Can you clue me in on the facts of the case?

(Bạn có thể đưa thông tin về sự thật của trường hợp này không? )

Từ đồng nghĩa

Appraise /əˈpraɪz/

(v)

Nói với ai đó về điều gì đó

Ex: The president has been apprised of the situation.

(Tng thng đã nm được thông tin ca tình hình.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm