Come across


Come across (someone/something) 

/kʌm əˈkrɔs/

Tình cờ gặp ai đó, tình cờ tìm thấy cái gì đó

Ex: Guess what! I came across your ex-wife in the street yesterday.

 (Biết gì không! Ngày hôm qua tôi đã tình cờ gặp vợ cũ của cậu trên phố đấy.)  

Ex: I came across an old dress that I’d never seen before in my house.

(Tôi đã tìm thấy một chiếc váy cũ kĩ mà tôi chưa từng thấy bao giờ trong ngôi nhà của mình.)

 

Từ đồng nghĩa
  • Encounter /ɪnˈkaʊntə(r)/ 

(v): gặp (một cách bất ngờ), bắt gặp, chạm trán 

Ex: Plant scientists first encountered the phenomenon in the 1930s. 

(Những nhà thực vật học gặp hiện tượng này lần đầu tiên vào những năm 1930.) 

  • Find /faɪnd/

(v): tìm thấy (một cách tình cờ), tìm kiếm (một cách có chủ đích)

Ex: We've found a great new restaurant near our office. 

(Chúng tôi đã tìm thấy một nhà hàng tuyệt vời gần cơ quan của chúng tôi.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm