Cut something out


Cut something out 

/kʌt ˈsʌmθɪŋ aʊt/

Loại bỏ

Ex: She decided to cut out sweets from her diet to improve her health.

(Cô ấy quyết định loại bỏ đồ ngọt khỏi chế độ ăn uống của mình để cải thiện sức khỏe.)

Từ đồng nghĩa

Omit /əˈmɪt/

(v): Loại ra

Ex: People were surprised that Smith was omitted from the team.

(Mọi người rất ngạc nhiên khi Smith bị loại khỏi đội.)

Từ trái nghĩa

Add in /æd ɪn/

(v): Thêm vào.

Ex: We need to add in more vegetables to make the salad healthier.

(Chúng ta cần phải thêm vào nhiều rau để làm cho salad trở nên ngon và bổ dưỡng hơn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm