Lesson 1 - Unit 8 trang 52,53 SGK Tiếng Anh lớp 3
Slap the board ("Đập tay" lên bảng) rubber (cục tẩy), pencil (bút chì), ruler (thước), school bag (cặp), pencil sharpener (gọt bút chì), book (sách), pencil case (hộp bút chì), pen (bút máy).
Xem lời giải