Unit 8. Let’s buy presents! - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends>
Find and circle the words. Listen and match. There are two extra pictures. Look at the pictures and write sentences. Use like and the words.
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 4 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh
Lesson One Bài 1
1. Find and circle the words.
(Tìm và khoanh tròn các từ.)
Lời giải chi tiết:
candle (n): nến
balloon (n): bóng bay
present (n): món quà
candy (n): kẹo
invite (v): mời
Lesson One Bài 2
2. Listen and match. There are two extra pictures.
(Nghe và ghép. Có hai hình ảnh thừa.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Nam
Mom: Let’s buy presents for your cousins.
Jasmin: OK.
Mom: Let’s get candy.
Jasmin: Yes, Nam likes this candy because it’s delicious.
2. Minh
Mom: Oh, look at the balloons!
Jasmin: Minh likes balloons. Can I get a red balloon for Minh?
Mom: Yes, you can.
3. Huy
Mom: OK. What does Huy like? Cake?
Jasmin: Yes, he does. He needs eight candles on his cake.
Mom: OK. Here’s a cake with eight candles.
4. Mrs. Chi
Jasmin: Can I give an invite to Mrs. Chi?
Mom: Yes, that’s a nice idea. Here’s an invite with a dog. She likes dogs.
Tạm dịch
1. Nam
Mẹ: Hãy mua quà cho anh em họ của con.
Jasmin: Được rồi.
Mẹ: Đi lấy kẹo đi.
Jasmin: Vâng, Nam thích kẹo này vì nó ngon.
2. Minh
Mẹ: Oh, nhìn vào những quả bóng bay!
Jasmin: Minh thích bóng bay. Tôi có thể lấy một quả bóng bay màu đỏ cho Minh được không?
Mẹ: Có, con có thể.
3. Huy
Mẹ: Được. Huy thích gì? Bánh ngọt?
Jasmin: Có, anh ấy có. Anh ấy cần tám ngọn nến trên chiếc bánh của mình.
Mẹ: Được. Đây là một chiếc bánh với tám ngọn nến.
4. Bà Chi
Jasmin: Tôi có thể mời bà Chi được không?
Mẹ: Vâng, đó là một ý kiến hay. Đây là một lời mời với một chú cún. Cô ấy thích cún lắm.
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. f |
3. e |
4. a |
Lesson Two Bài 1
1. Look at the pictures and write sentences. Use like and the words.
(Nhìn tranh và viết câu. Dùng like và các từ.)
Lời giải chi tiết:
1. They like candy because it’s delicious.
(Họ thích kẹo vì nó ngon.)
2. They don’t like balloons because they pop.
(Họ không thích bóng bay vì chúng nổ.)
3. They like presents because they’re fun.
(Họ thích quà vì chúng vui.)
4. They don’t like this cake because it has jelly.
(Họ không thích chiếc bánh này vì nó có thạch.)
Lesson Two Bài 2
2. Circle and write.
(Khoanh tròn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Does he like balloons? (Anh ấy có thích bóng bay không?)
No, he doesn’t. (Không, anh ấy không.)
2. Do they like candy? (Họ có thích kẹo không?)
No, they don’t. (Không, họ không.)
3. What do they like? (Họ thích gì?)
They like cards. (Họ thích thẻ bài.)
4. What do you like? (Bạn thích gì?)
I like presents. (Tôi thích những món quà.)
Lesson Three Bài 1
1. Look at the picture and the letters. Write the word.
(Nhìn và tranh và các kí tự. Viết từ.)
Lời giải chi tiết:
1. gift card (thẻ quà tặng) |
2. chocolate (sô cô la) |
3. neighbor (hàng xóm) |
Lesson Three Bài 2
2. Write.
(Viết.)
It’s my dad’s birthday party today! He has lots of (1) presents- a music (2) ___________ from our (3) _________ and a guitar from my mom. Dad (4) ____________ his presents a lot!
We don’t have balloons. Dad doesn’t like balloons because they pop. But we have a big cake with (5) __________ on it, and lots of (6) __________!
Phương pháp giải:
presents (n): món quà
candles (n): nến
gift card (n): thẻ quà tặng
chocolate (n): sô-cô-la
like (v): thích
neighbor (n): hàng xóm
Lời giải chi tiết:
1. presents |
2. gift card |
3. neighbor |
4. likes |
5. candles |
6. chocolate |
It’s my dad’s birthday party today! He has lots of (1) presents - a music (2) gift card from our (3) neighbor and a guitar from my mom. Dad (4) likes his presents a lot!
We don’t have balloons. Dad doesn’t like balloons because they pop. But we have a big cake with (5) candles on it, and lots of (6) chocolate!
Tạm dịch:
Hôm nay là bữa tiệc sinh nhật của bố tôi! Ông có có rất nhiều quà - một thẻ quà tặng âm nhạc từ người hàng xóm của chúng tôi và một cây đàn guitar từ mẹ tôi. Bố rất thích những món quà của mình!
Chúng tôi không có bóng bay. Bố không thích bóng bay vì chúng nổ. Nhưng chúng tôi có một chiếc bánh lớn với nến trên đó và rất nhiều sô cô la!
Lesson Four Bài 1
1. Write. Listen and check.
(Viết. Nghe và kiểm tra.)
brother |
father |
throw |
three |
Phương pháp giải:
Bài nghe
1. three: số 3
2. father: bố
3. brother: anh/em trai
4. throw: ném
Lời giải chi tiết:
1. three (số ba) |
2. father (bố) |
3. brother (anh) |
4. throw (ném) |
Lesson Four Bài 2
2. Write. Listen and chant.
(Viết. Nghe và hát.)
this |
mother |
three |
that |
this |
the |
brother |
father |
There are (1) three people in (2) _____________ picture.
Who is (3) _________ and who is (4) _______________?
He’s my (5) ____________, she’s my (6) _____________.
He’s my (7) ______________, that’s (8) ____________ cat.
Phương pháp giải:
Bài nghe
There are three people in this picture.
Who is this and who is that?
He’s my father, she’s my mother,
He’s my brother, that’s the cat.
Tạm dịch
Có ba người trong bức ảnh này.
Đây là ai và đó là ai?
Ông ấy là bố tôi, bà ấy là mẹ tôi,
Anh ấy là anh trai tôi, đó là con mèo.
Lời giải chi tiết:
1. father |
2. mother |
3. brother |
4. this |
5. that |
6. father |
7. mother |
8. brother |
Lesson Four Bài 3
3. Circle and write the odd one out.
(Khoanh tròn và viết từ khác loại.)
Lời giải chi tiết:
1. throw (ném) |
2. three (số ba) |
3. that (cái kia) |
Lesson Five Bài 1
1. Read.
(Đọc.)
How to wrap a present
This is a present for my mom. It’s a box of candy.
1. Put the present on the paper.
2. Fold the paper.
3. Tape the paper.
4. Tape the flowers on the present. My mom likes flowers because they’re beautiful.
5. Write a card. My card says, “For Mom. From Thu.”
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Cách gói quà
Đây là một món quà cho mẹ tôi. Đó là một hộp kẹo.
1. Đặt món quà lên tờ giấy.
2. Gấp tờ giấy.
3. Dán giấy.
4. Dán hoa lên món quà. Mẹ tôi thích hoa vì chúng đẹp.
5. Viết thiệp. Tấm thiệp của tôi viết, “Dành cho mẹ. Từ Thu.”
Lesson Five Bài 2
2. Read again. Fill in the correct circle.
(Đọc lại. Khoanh vào ô đúng.)
1. What is the present? (Món quà là gì?)
A. A box of candy (một hộp kẹo)
B. A balloon (một quả bóng bay)
C. A yo-yo (một cái yo yo)
2. Who is the present for? (Quà tặng cho ai?)
A. Her dad (Bố cô ấy)
B. Her mom (Mẹ cô ấy)
C. Her friend (Bạn cô ấy)
3. What does her mom like? (Mẹ cô ấy thích gì?)
A. Dolls (Búp bê)
B. Ballons (Bóng bay)
C. Flowers (Hoa)
4. Who is the present from? (Món quà từ ai?)
A. Her mom (Mẹ cô ấy)
B. Thu
C. Thi
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. C |
4. B |
Thông tin
1. This is a present for my mom. It’s a box of candy.
(Đây là một món quà cho mẹ tôi. Đó là một hộp kẹo.)
2. This is a present for my mom. It’s a box of candy.
(Đây là một món quà cho mẹ tôi. Đó là một hộp kẹo.)
3. My mom likes flowers because they’re beautiful.
(Mẹ tôi thích hoa vì chúng đẹp.)
4. My card says, “For Mom. From Thu.”
(Tấm thiệp của tôi viết, “Dành cho mẹ. Từ Thu.”)
Lesson Six Bài 1
1. Write the long and short forms.
(Viết dạng dài và ngắn.)
long form |
short form |
1. I do not like candy. |
I don’t like candy. |
2. |
They don’t like balloons. |
3. We do not like eggs. |
|
4. |
I don’t like tigers. |
5. My friend does not like cake. |
|
Lời giải chi tiết:
long form (dạng dài) |
short form (dạng ngắn) |
1. I do not like candy. (Tôi không thích kẹo.) |
I don’t like candy. |
2. They do not like balloons. (Họ không thích bóng bay.) |
They don’t like balloons. |
3. We do not like eggs. (Chúng tôi không thích trứng.) |
We don’t like eggs. |
4. I do not like tigers. (Tôi không thích hổ.) |
I don’t like tigers. |
5. My friend does not like cake. (Bạn tôi không thích bánh ngọt.) |
My friend doesn’t like cake. |
Lesson Six Bài 2
2. Circle the things you like.
(Khoanh tròn những thứ bạn thích.)
the cake (bánh ngọt) |
the candy (kẹo) |
the balloons (bóng bay) |
the music (âm nhạc) |
the presents (quà tặng) |
Lời giải chi tiết:
the cake |
the candy |
the music |
the presents |
Lesson Six Bài 3
3. Draw and write a thank- you card for a family member.
Dear Mom,
Thank you for your flowers on my birthday.
I like flowers because they smell good and beautiful.
Here’s a picture of me and your flowers.
Love,
Nhi
(Mẹ thân yêu,
Cảm ơn mẹ đã tặng hoa của bạn vào ngày sinh nhật của tôi.
Tôi thích hoa vì chúng có mùi thơm và đẹp.
Đây là hình ảnh của tôi và hoa của bạn.
Yêu,
Nhi)
Dear ___________,
Thank you for __________________.
I like ________________ because ____________.
Here’s a picture of ______________.
Love,
____________
Lời giải chi tiết:
Dear Mom,
Thank you for your flowers on my birthday.
I like flowers because they smell good and beautiful.
Here’s a picture of me and your flowers.
Love,
Nhi
Tạm dịch:
Mẹ thân yêu,
Cảm ơn mẹ đã tặng hoa của bạn vào ngày sinh nhật của tôi.
Tôi thích hoa vì chúng có mùi thơm và đẹp.
Đây là hình ảnh của tôi và hoa của bạn.
Yêu,
Nhi
Lesson Six Bài 4
4. Show your thank- you card and talk about it to a friend.
(Đưa tấm thiệp cảm ơn của bạn và nói về nó với một người bạn.)
Lời giải chi tiết:
Dear Chi,
Thank you for your present.
I like your present because I like dolls. They’re very cute. I always take care of them like my little sisters.
Here’s a picture of your present.
Love,
Mai
Tạm dịch:
Chi thân mến,
Cảm ơn vì món quà của bạn.
Tôi thích món quà của bạn bởi vì tôi thích búp bê. Họ rất dễ thương. Tôi luôn chăm sóc chúng như những đứa em gái của mình.
Đây là một hình ảnh của món quà của bạn.
Yêu,
Mai
- Unit 9. What time is it? - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
- Review 3 - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
- Unit 10. Do they like fishing? - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
- Unit 11. How do we get to the hospital? - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
- Unit 12. A smart baby! - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 - Family and Friends - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Review 4 - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
- Unit 12. A smart baby! - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
- Unit 11. How do we get to the hospital? - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
- Unit 10. Do they like fishing? - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
- Review 3 - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends