Unit 14: Making plans - Lập kế hoạch
                                                    
                                                    Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 6
                                                    
                                                    
                                            
                                                                                
                                                                                    
                                                Xem chi tiết
                                                    
                                                    B. FREE TIME PLANS (Kế hoạch cho thời gian rảnh) trang 144 tiếng anh 6
                                                    
                                                    
                                            
                                                                                
                                                                                    
                                                Xem lời giải
                                                    
                                                    C. SUGGESTIONS (Lời đề nghị) trang 147 tiếng anh 6
                                                    
                                                    
                                            
                                                                                
                                                                                    
                                                Xem lời giải
                                                    
                                                    A. VACATION DESTINATIONS (Điểm du lịch) trang 148 tiếng anh 6
                                                    
                                                    
                                            
                                                                                
                                                                                    
                                                Xem lời giải
                                                    
                                                    GRAMMAR PRACTICE trang 150 tiếng anh 6
                                                    
                                                    
                                            
                                                                                
                            Xem lời giải
 
                 
                 
        
 
                                        


 
             
            