Tiếng Anh 11 Unit 6 Lesson 3


In pairs: What do you know about the places in the pictures? Which places do most tourists visit when they come to Vietnam? Why? a. Listen to a tour guide talking about a tour. What will the tourists do when the tour guide's finished speaking? b. Now, listen and number.c. In pairs: What are some of the advantages and disadvantages of group tours? a. Read the description of the old capital of Huế. What is the purpose of the text?

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Let's Talk!

In pairs: What do you know about the places in the pictures? Which places do most tourists visit when they come to Vietnam? Why?

(Bạn biết gì về những địa điểm trong tranh? Du khách đến Việt Nam thường ghé thăm nơi nào nhất? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

The picture shows three famous spiritual tourist sites of Vietnam: Phuoc Duyen Tower at Thien Nu Pagoda, Tran Quoc Pagoda in Hanoi and Cham Towers in Quang Nam. These sites are all typical works to worship gods and follow Buddhist architecture.

(Bức ảnh chụp ba địa điểm du lịch tâm linh nổi tiếng của Việt Nam: Tháp Phước Duyên ở chùa Thiên Nữ, chùa Trấn Quốc ở Hà Nội và tháp Chăm ở Quảng Nam. Các di tích này đều là những công trình tiêu biểu thờ thần và theo lối kiến trúc Phật giáo.)

Vietnamese tourists often visit Tran Quoc Pagoda in Hanoi because this place not only has charming scenery, but also is the most sacred ancient temple in Hanoi capital.

(Du khách Việt Nam thường ghé thăm chùa Trấn Quốc ở Hà Nội bởi vì  nơi đây không chỉ có phong cảnh hữu tình, mà còn là ngôi chùa cổ linh thiêng bậc nhất Thủ đô Hà Nội.)

Listening a

a. Listen to a tour guide talking about a tour. What will the tourists do when the tour guide's finished speaking?

(Nghe một hướng dẫn viên nói về một tour du lịch. Du khách sẽ làm gì khi hướng dẫn viên nói xong?)


1. visit a tomb (viếng mộ)

2. look around a temples (nhìn quanh một ngôi đền)

3. take the bus back to the office (bắt xe buýt trở lại văn phòng)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Okay, thanks everyone for joining today's tour. Hope you enjoyed the dragon boat ride from midnight tonight. Please bring all your things when you exit the boat. This is the final stop for the day, but it's my favorite on the tour. This is the pagoda of the celestial lady or Thiên Mụ as we say. Located close to the Hương River, the pagoda is the symbol of the way. There's an old story about an old lady who appeared on the hill. She told people that there would be a temple on the hill where they could pray for the country to become richer.

After hearing what the old lady had said, Nguyễn Hoàng ordered the construction of a temple. However, the tower came later. Built in 1844, the 21 meter tower was made on the orders of the ruler King Trịnh at the temple. You can walk around the gardens or go inside and see some treasures. Be sure to check out the giant Bell. It can be heard from over 10 kilometers away. And remember to see the turtle statue which is a symbol of long life. One more thing, before you go many people live and work at the temple. Please distract them by speaking quietly. We'll be back here in 45 minutes to take the bus back to our office.

Tạm dịch:

Được rồi, cảm ơn mọi người đã tham gia chuyến tham quan ngày hôm nay. Hy vọng bạn thích đi thuyền rồng từ nửa đêm nay. Vui lòng mang theo tất cả những thứ của bạn khi bạn xuống thuyền. Đây là điểm dừng chân cuối cùng trong ngày, nhưng là điểm dừng chân yêu thích của tôi trong chuyến tham quan. Đây chính là chùa thiên nữ hay Thiên Mụ như chúng ta vẫn nói. Nằm sát sông Hương, chùa là biểu tượng của con đường. Có một câu chuyện cổ về một bà già xuất hiện trên ngọn đồi. Cô ấy nói với mọi người rằng sẽ có một ngôi đền trên đồi, nơi họ có thể cầu nguyện cho đất nước trở nên giàu có hơn.

Nghe lời bà cụ nói, Nguyễn Hoàng sai dựng chùa. Tuy nhiên, tháp đến sau. Được xây dựng vào năm 1844, tòa tháp cao 21 mét được làm theo lệnh của chúa Trịnh tại chùa. Bạn có thể đi dạo quanh khu vườn hoặc vào bên trong và xem một số kho báu. Hãy chắc chắn để kiểm tra Bell khổng lồ. Nó có thể được nghe thấy từ hơn 10 km. Và hãy nhớ xem tượng rùa, biểu tượng của sự trường thọ. Một điều nữa, trước khi bạn đi, nhiều người sống và làm việc tại chùa. Hãy đánh lạc hướng họ bằng cách nói nhỏ nhẹ. Chúng tôi sẽ quay lại đây sau 45 phút nữa để bắt xe buýt về văn phòng của chúng tôi.

Lời giải chi tiết:

2. look around a temples (nhìn quanh một ngôi đền)

Listening b

b. Now, listen and number.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và đánh số.)

1. The visitors shouldn't speak loudly. (Khách không nên nói to.)

2. The tour guide likes this place the most. (Hướng dẫn viên thích nơi này nhất.)

3. The tower was built in 1844. (Tòa tháp được xây dựng vào năm 1844.)

4. Don't forget to see the statue of the turtle. (Đừng quên xem tượng rùa.)

5. The pagoda is near the Hương River. (Chùa ở gần sông Hương.)

Listening c

c. In pairs: What are some of the advantages and disadvantages of group tours?

(Làm theo cặp: Một số ưu điểm và nhược điểm của các chuyến du lịch theo nhóm là gì?)

Lời giải chi tiết:

- Advantages of group tours:

+ Get to know many new friends

+ Cost saving

+ Safety

(- Ưu điểm của tour đoàn:

+ Làm quen với nhiều bạn mới

+ Tiết kiệm chi phí

+ An toàn)

- Disadvantages of group tours:

+ Travelling with a group of people, you are likely to find someone you don’t get on with! Group travel requires tolerance.

+ Possibly the biggest disadvantage of group travel is that you are restricted by a schedule and can’t choose to stay somewhere longer to explore more.

+ It can be tricky to get photos of views without lots of people in them.

+ There’s a risk you will be sharing a room with someone you don’t get on with.

(- Nhược điểm của du lịch ghép đoàn:

+ Đi du lịch theo nhóm nhiều người, rất có thể bạn sẽ gặp phải người không hợp với mình! Du lịch theo nhóm đòi hỏi sự khoan dung.

+ Có lẽ nhược điểm lớn nhất của du lịch theo nhóm là bạn bị gò bó bởi lịch trình và không thể chọn ở lại một nơi nào đó lâu hơn để khám phá thêm.

+ Có thể khó để có được những bức ảnh về lượt xem mà không có nhiều người trong đó.

+ Có nguy cơ bạn sẽ ở chung phòng với người mà bạn không hợp tính.)

Reading a

a. Read the description of the old capital of Huế. What is the purpose of the text?

(Đọc đoạn văn tả cố đô Huế. Mục đích của văn bản là gì?)

1. to say what the writer likes about Huế (để nói những gì nhà văn thích về Huế)

2. to encourage people to visit Huế (khuyến khích mọi người đến thăm Huế)

Located beside the Hương River, the old capital of Huế was the home of the Nguyễn emperors. Built in the early 19th century, the walled city was a symbol of the emperor's power. The city was made with brick and stone. If you like history, you'll really like Huế.

When you first arrive, you should pass through Ngọ Môn, where the emperor would watch parades. The central gate was for the emperor only. Next, enter the Imperial City. Inside is the Ngũ Phụng Pavilion, which was originally only open to members of the Royal Family. After that, you should check out the Thái Hỏa Palace. It was used for important celebrations such as the Royal Family's birthdays. Finally, visit the Duyệt Thị Đường  Royal Theater. It's the oldest theater in Vietnam! When you're finished exploring the old capital, you should take a boat trip to visit the tombs of the emperors. Remember to bring an umbrella because it often rains in Huế.

You can fly to Huế from Ho Chi Minh City or Hanoi. If you want to see more of the country, we recommend taking an overnight train. After you arrive in Hue, you can take a taxi, bike, or walk around the city. Remember to give yourself lots of time to try the specialty foods of Huế.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Cố đô Huế nằm bên dòng sông Hương xưa, là nơi ở của các vua chúa nhà Nguyễn. Được xây dựng vào đầu thế kỷ 19, tường thành là biểu tượng quyền lực của hoàng đế. Thành phố được làm bằng gạch và đá. Nếu bạn thích lịch sử, bạn sẽ thực sự thích Huế.

Khi mới đến, bạn nên đi ngang qua Ngọ Môn, nơi hoàng đế xem duyệt binh. Cổng trung tâm chỉ dành cho hoàng đế. Tiếp theo, vào Thành phố Hoàng gia. Bên trong là Lầu Ngũ Phụng, ban đầu chỉ mở cửa cho các thành viên của Hoàng gia. Sau đó, bạn nên kiểm tra Cung điện Thái Hỏa. Nó được sử dụng cho các lễ kỷ niệm quan trọng như sinh nhật của Hoàng gia. Cuối cùng, tham quan Nhà hát Hoàng gia Duyệt Thị Đường. Đó là nhà hát lâu đời nhất ở Việt Nam! Sau khi khám phá xong cố đô, bạn nên đi thuyền thăm lăng mộ của các vị hoàng đế. Nhớ mang ô vì ở Huế hay mưa.

Bạn có thể bay đến Huế từ Thành phố Hồ Chí Minh hoặc Hà Nội. Nếu bạn muốn khám phá thêm về đất nước này, chúng tôi khuyên bạn nên đi tàu qua đêm. Sau khi đến Huế, bạn có thể đi taxi, xe đạp hoặc đi bộ quanh thành phố. Hãy nhớ dành nhiều thời gian để thử các món ăn đặc sản của Huế.

Lời giải chi tiết:

2. to encourage people to visit Huế (khuyến khích mọi người đến thăm Huế)

Reading b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. When was the old capital of Huế built?

(Cố đô Huế được xây dựng vào thời gian nào?)

2. What kind of person does the writer think would enjoy visiting Huế?

(Loại người nào mà người viết nghĩ sẽ thích đến thăm Huế?)

3. Where does the writer suggest you visit after seeing the old capital?

(Nhà văn gợi ý bạn đến thăm nơi nào sau khi nhìn thấy thủ đô cũ?)

4. What kind of transportation is suggested to see more of Vietnam?

(Loại phương tiện giao thông nào được gợi ý để xem thêm ở Việt Nam?)

Lời giải chi tiết:

1. The old capital of Huế was built in the early 19th century.

(Cố đô Huế được xây dựng vào đầu thế kỷ 19.)

Thông tin: Built in the early 19th century, the walled city was a symbol of the emperor's power.

(Được xây dựng vào đầu thế kỷ 19, tường thành là biểu tượng quyền lực của hoàng đế.)

2. The writer thinks Huế is a person who likes history.

(Người viết nghĩ sẽ thích đến thăm Huế là một người thích lịch sử.)

Thông tin: If you like history, you'll really like Huế.

(Nếu bạn thích lịch sử, bạn sẽ thực sự thích Huế.)

3. The writer suggests you visit tombs of the emperors after seeing the old capital.

(Người viết đề nghị bạn đến thăm lăng mộ của các vị hoàng đế sau khi nhìn thấy thủ đô cũ)

Thông tin: When you're finished exploring the old capital, you should take a boat trip to visit the tombs of the emperors.

(Sau khi khám phá xong cố đô, bạn nên đi thuyền thăm lăng mộ của các vị hoàng đế.)

4. An overnight train is suggested to see more of Vietnam.

(Một chuyến tàu qua đêm được đề xuất để xem nhiều hơn về Việt Nam.)

Thông tin: If you want to see more of the country, we recommend taking an overnight train.

(Nếu bạn muốn khám phá thêm về đất nước này, chúng tôi khuyên bạn nên đi tàu qua đêm.)

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Located beside the Hương River, the old capital of Huế was the home of the Nguyễn emperors. Built in the early 19th century, the walled city was a symbol of the emperor's power. The city was made with brick and stone. If you like history, you'll really like Huế.

When you first arrive, you should pass through Ngọ Môn, where the emperor would watch parades. The central gate was for the emperor only. Next, enter the Imperial City. Inside is the Ngũ Phụng Pavilion, which was originally only open to members of the Royal Family. After that, you should check out the Thái Hỏa Palace. It was used for important celebrations such as the Royal Family's birthdays. Finally, visit the Duyệt Thị Đường  Royal Theater. It's the oldest theater in Vietnam! When you're finished exploring the old capital, you should take a boat trip to visit the tombs of the emperors. Remember to bring an umbrella because it often rains in Huế.

You can fly to Huế from Ho Chi Minh City or Hanoi. If you want to see more of the country, we recommend taking an overnight train. After you arrive in Hue, you can take a taxi, bike, or walk around the city. Remember to give yourself lots of time to try the specialty foods of Huế.

Tạm dịch:

Cố đô Huế nằm bên dòng sông Hương xưa, là nơi ở của các vua chúa nhà Nguyễn. Được xây dựng vào đầu thế kỷ 19, tường thành là biểu tượng quyền lực của hoàng đế. Thành phố được làm bằng gạch và đá. Nếu bạn thích lịch sử, bạn sẽ thực sự thích Huế.

Khi mới đến, bạn nên đi ngang qua Ngọ Môn, nơi hoàng đế xem duyệt binh. Cổng trung tâm chỉ dành cho hoàng đế. Tiếp theo, vào Thành phố Hoàng gia. Bên trong là Lầu Ngũ Phụng, ban đầu chỉ mở cửa cho các thành viên của Hoàng gia. Sau đó, bạn nên kiểm tra Cung điện Thái Hòa. Nó được sử dụng cho các lễ kỷ niệm quan trọng như sinh nhật của Hoàng gia. Cuối cùng, tham quan Nhà hát Hoàng gia Duyệt Thị Đường. Đó là nhà hát lâu đời nhất ở Việt Nam! Sau khi khám phá xong cố đô, bạn nên đi thuyền thăm lăng mộ của các vị hoàng đế. Nhớ mang ô vì ở Huế hay mưa.

Bạn có thể bay đến Huế từ Thành phố Hồ Chí Minh hoặc Hà Nội. Nếu bạn muốn khám phá thêm về đất nước này, chúng tôi khuyên bạn nên đi tàu qua đêm. Sau khi đến Huế, bạn có thể đi taxi, xe đạp hoặc đi bộ quanh thành phố. Hãy nhớ dành nhiều thời gian để thử các món ăn đặc sản của Huế.

Reading d

d. In pairs: Would you like to visit the old capital of Huế? Do you like to visit historical places? Why (not)?

(Theo cặp: Bạn có muốn đến thăm cố đô Huế không? Bạn có thích đến thăm những nơi lịch sử? Tại sao không)?

Lời giải chi tiết:

In the future, I want to visit and learn about Huế ancient capital. Because when I come to Hue, I will admire the artistic masterpieces of golden palaces, splendid temples, majestic mausoleums, and contemplative landscapes. Besides, Hue is no less bustling and crowded, which is an attractive feature when you want to find a quiet place but not too sad.

(Trong tương lai, tôi muốn được đến thăm quan và tìm hiểu về cố đô Huế. Bởi khi đến Huế  tôi sẽ được chiêm ngưỡng những kiệt tác nghệ thuật của cung điện vàng son, đền đài lăng miếu lộng lẫy, lăng tẩm uy nghiêm, những danh lam thắng cảnh trầm mặc. Bên cạnh đó, Huế cũng không kém phần nhộn nhịp đông đúc, là nét hấp dẫn khi muốn tìm một chốn thanh tịnh nhưng không quá u buồn.)

I like to visit historical sites because this is an action that will contribute to preserving lasting cultural values, and at the same time remembering the merits of preserving and building the country of our ancestors.

(Tôi thích đến thăm những nơi di tích lịch sử bởi vì đây là hành động sẽ  góp phần bảo tồn những giá trị văn hóa lâu bền, đồng thời tưởng nhớ công lao gìn giữ và xây dựng đất nước của tổ tiên ta.)

Writing a

a. Read the Writing Skill box and the description of Hue again. Then, underline the Past Participle clauses used in the description.

(Đọc lại ô Kỹ năng làm văn và bài văn tả Huế. Sau đó, gạch chân các mệnh đề Quá khứ phân từ được sử dụng trong phần mô tả.)

Writing b

b. Rewrite the sentences using a Past Participle clause at the beginning of a sentence to focus on the features in bold.

(Viết lại các câu bằng cách sử dụng mệnh đề Quá khứ phân từ ở đầu câu để tập trung vào các tính năng được in đậm.)

1. Thăng Long is found in the center of Hanoi and was built in 1010.

(Thăng Long nằm ở trung tâm Hà Nội và được xây dựng vào năm 1010.)

2. Phong Nha-Kẻ Bang is famous for its karst landscapes and is also known for its caves.

(Phong Nha-Kẻ Bàng nổi tiếng với cảnh quan núi đá vôi và còn được biết đến với những hang động.)

3. Tràng An Complex is located in Ninh Binh. It is the only natural and cultural heritage in Vietnam.

(Tràng An Complex tọa lạc tại Ninh Bình. Đây là di sản thiên nhiên và văn hóa duy nhất của Việt Nam.)

4. Hạ Long Bay is visited by 2.5 million tourists a year and it is one of Vietnam's most popular heritage sites.

(Vịnh Hạ Long được 2,5 triệu khách du lịch ghé thăm mỗi năm và là một trong những di sản nổi tiếng nhất của Việt Nam.)

5. Chùa Cầu was built in the 16 and 17th centuries. It's the only known covered bridge with a Buddhist temple.

(Chùa Cầu được xây dựng vào thế kỷ 16 và 17. Đây là cây cầu có mái che duy nhất được biết đến với một ngôi chùa Phật giáo.)

Lời giải chi tiết:

1. Built in 1010, Thăng Long is found in the center of Hanoi.

(Được xây dựng vào năm 1010, Thăng Long nằm ở trung tâm Hà Nội.)

2. Known for its caves, Phong Nha-Kẻ Bang is famous for its karst landscapes.

(Được biết đến với những hang động, Phong Nha-Kẻ Bàng nổi tiếng với những cảnh quan núi đá vôi.)

3. Located in Ninh Binh, Tràng An Complex is the only natural and cultural heritage in Vietnam.

(Tọa lạc tại Ninh Bình, Tràng An Complex là di sản văn hóa và thiên nhiên duy nhất của Việt Nam.)

4. Visited by 2.5 million tourists a year, Hạ Long Bay is one of Vietnam's most popular heritage sites.

(Được 2,5 triệu du khách ghé thăm mỗi năm, Vịnh Hạ Long là một trong những di sản nổi tiếng nhất của Việt Nam.)

5. Built in the 16 and 17th centuries, Chùa Cầu is the only known covered bridge with a Buddhist temple.

(Được xây dựng vào thế kỷ 16 và 17, Chùa Cầu là cây cầu có mái che duy nhất được biết đến với một ngôi chùa Phật giáo.)

Speaking a

a. You're interviewing a tourism officer to write about a tourist attraction. In pairs: Student B, Student A, you're the interviewer. Ask about Trấn Quốc Pagoda to complete the notes.

(Bạn đang phỏng vấn một nhân viên du lịch để viết về một điểm thu hút khách du lịch. Theo cặp: Học sinh B, Học sinh A, bạn là người phỏng vấn. Hỏi về chùa Trấn Quốc là ghi chép đầy đủ.)

Lời giải chi tiết:

Where is Trấn Quốc Pagoda? (Chùa Trấn Quốc ở đâu?)

It is on an island in lake, which was built in 548. (Nó nằm trên một hòn đảo trong hồ, được xây dựng vào năm 548.)

What can I see and do there? (Tôi có thể xem gì và làm gì ở đó?)

You can see Buddha and "Mother" Buddha statues and try traditional foods in Hanoi. (Bạn có thể nhìn thấy tượng Phật và tượng Phật "Mẹ" và thử các món ăn truyền thống ở Hà Nội.)

How can I get there? (Làm thế nào để tôi có thể đến được đó?)

You can take a bus – 5 km from city center. (Bạn có thể đi xe buýt – cách trung tâm thành phố 5 km.)

What else should I know? (Tôi nên biết gì nữa?)

You should wear discreet and polite clothes because the temple does not allow you to wear shorts when entering worship and sightseeing. (Bạn nên mặc trang phục kín đáo, lịch sự bởi vì chùa không cho mặc quần đùi khi vào lễ bái, tham quan.)

Speaking b

b. Swap roles and repeat. You're the tourism officer. Answer questions about My Son Sanctuary using the notes below.

(Trao đổi vai trò và lặp lại. Bạn là nhân viên du lịch. Trả lời các câu hỏi về Thánh địa Mỹ Sơn bằng cách sử dụng các ghi chú dưới đây.)

Lời giải chi tiết:

What is it? (Nó là gì?)                      

It is Mỹ Sơn Sanctuary-one of the largest Hindu sites in South East Asia. (Đó là thánh địa Mỹ Sơn - một trong những thánh địa Ấn Độ giáo lớn nhất Đông Nam Á.)

What can I see and do there? (Tôi có thể xem và làm gì ở đó?)                     

You can watch traditional dances and try famous foods in Hội An. (Bạn có thể xem các điệu múa truyền thống và thử các món ăn nổi tiếng ở Hội An.)

How can I get there? (Làm thế nào để tôi có thể đến được đó?)

You can rent motorbike or hire a driver from Hội An. (Bạn có thể thuê xe máy hoặc thuê tài xế từ Hội An.)

What else should I know? (Tôi nên biết gì nữa?)

You should wear hat and sunscreen because Mỹ Sơn gets very sunny. (Bạn nên đội mũ và bôi kem chống nắng vì Mỹ Sơn rất nắng.)

Speaking c

c. Discuss which of the places above you would like to visit and why.

(Thảo luận xem bạn muốn đến thăm nơi nào trong số những nơi trên và tại sao.)

Lời giải chi tiết:

I want to visit Hoi An because it has beautiful beaches and can enjoy famous dishes such as Quang noodles, mussel rice, wonton... (Tôi muốn đến thăm Hội An bởi nơi đây có những bãi biển đẹp và có thể thưởng thức những món ăn nổi tiếng như: mì Quảng, cơm hến, hoành thánh...)

Let's Write!

Now, write a description for a tourism board's website about one of the heritage sites you discussed. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes in to help you. Write 150-180 words.

 (Bây giờ, hãy viết mô tả cho trang web của hội đồng du lịch về một trong những địa điểm di sản mà bạn đã thảo luận. Sử dụng hộp Kỹ năng viết, mô hình đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 150-180 từ.)

Lời giải chi tiết:

Surrounded by mountains, Mỹ Sơn Sanctuary is one of the largest Hindu sites in South East Asia. Built between the 4th and 14t centuries, it was a place for the celebration of kings. The temple was made with red bricks and decorated with religious artwork. If you like architecture and art, you'll really like Mỹ Sơn Sanctuary! When you first arrive, you should visit the museum to learn about the history of Mỹ Sơn Sanctuary. Next, walk around the temples and tombs. It takes about half a day to explore all of the temples. Finally, you should watch the amazing dances. When you're finished exploring Mỹ Sơn Sanctuary, you should try some famous Vietnamese food in Hội An. Remember to bring your camera so you can take lots of pictures.

You can rent a motorbike or hire a driver from Hội An. We recommend getting there early to avoid the crowds. Remember to wear a hat and sunscreen because it can get very sunny in Hội An.

Tạm dịch:

Được bao quanh bởi những ngọn núi, Thánh địa Mỹ Sơn là một trong những địa điểm Hindu lớn nhất ở Đông Nam Á. Được xây dựng từ thế kỷ thứ 4 đến thế kỷ 14, đây là nơi tổ chức lễ kỷ niệm của các vị vua. Ngôi đền được làm bằng gạch đỏ và được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật tôn giáo. Nếu bạn thích kiến trúc và nghệ thuật, bạn sẽ thực sự thích Thánh địa Mỹ Sơn! Lần đầu tiên đến đây, bạn nên ghé thăm bảo tàng để tìm hiểu về lịch sử của thánh địa Mỹ Sơn. Tiếp theo, đi bộ xung quanh các ngôi đền và lăng mộ. Bạn sẽ mất khoảng nửa ngày để khám phá hết ngôi chùa. Cuối cùng, bạn nên xem những điệu nhảy tuyệt vời. Sau khi khám phá xong thánh địa Mỹ Sơn, bạn nên thử một số món ăn nổi tiếng của Việt Nam tại Hội An. Nhớ mang theo máy ảnh để chụp thật nhiều ảnh nhé.

Bạn có thể thuê xe máy hoặc thuê tài xế từ Hội An. Chúng tôi khuyên bạn nên đến đó sớm để tránh đám đông. Nhớ đội nón và bôi kem chống nắng vì ở Hội An nắng rất gắt.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 11 Unit 6 Lesson 2

    In pairs: How would you describe the building in the picture? Which old and famous places would you like to visit? Why? a. Read the sentences, then write the bold words in the conversation. b. In pairs: Do you know any historical buildings or heritages? What are they? a. Listen to city officials discussing a preservation project. Do they agree on the plan?

  • Tiếng Anh 11 Unit 6 Lesson 1

    In pairs: What do you know about the place in the picture? What are some famous natural places in the world that you know? a. Read the words and definitions and label the pictures. Listen and repeat. b. Read the words and definitions and fill in the blanks. Listen and repeat. c. In pairs: Talk about impressive natural places in Vietnam using the new words.

  • Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 11 iLearn Smart World

    Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 11 iLearn Smart World

  • Tiếng Anh 11 iLearn Unit 6 Từ vựng

    Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 11 iLearn

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - iLearn Smart World - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí