Tiếng Anh 11 Review 3


You will hear a teenager talking about becoming independent. For each question, write the correct answer in the blank. Write one or two words. Look and read. Choose the correct answer (A, B, or C). Fill in the blanks with words from the box. There is one extra word which you do not need to use.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Listening

You will hear a teenager talking about becoming independent. For each question, write the correct answer in the blank. Write one or two words.

(Bạn sẽ nghe một thiếu niên nói về việc trở nên độc lập. Đối với mỗi câu hỏi, viết câu trả lời đúng vào chỗ trống. Viết một hoặc hai từ.)


The podcast is for people who've just moved into their own place, or who have recently (1) ____________.

Even if you can't cook, it's easy to learn some (2) _______________.

You can find a lot of good recipes (3) ___________________.

When young people go to university. they have to (4) ____________ a lot of things.

If you don't have a vehicle, you can still use (5) ______________.

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Hello and welcome to Team cast. Today we're going to talk about becoming more independent. If you've just moved into your own place recently started university, this is the podcast for you.

First of all, let's talk about food. Everyone enjoys their favorite food. We know food is important for health. However, it's cooking the food which a lot of young people find difficult. Actually, it's easy to learn healthy recipes, and it's very useful. I recommend people start with something simple like chicken salad, then try some more difficult recipes. You can find hundreds of great recipes online.

Another problem for many young people is money. When you move out or go to university, you'll be surprised by how many things you have to pay for. Lots of young people get part time jobs. It's also really helpful to set a budget. A budget will help you to plan how to spend and save your money.

And finally, young people need transportation. Having your own car or motorbike can give you a lot of freedom. However, not everybody can afford one. If you don't have your own vehicle, you can still be independent by using public transportation.

Tạm dịch:

Xin chào và chào mừng đến với Team cast. Hôm nay chúng ta sẽ nói về việc trở nên độc lập hơn. Nếu bạn vừa chuyển đến nơi ở của riêng mình, trường đại học mới bắt đầu, thì đây là podcast dành cho bạn.

Trước hết, hãy nói về thức ăn. Mọi người đều thưởng thức món ăn yêu thích của họ. Chúng tôi biết thực phẩm rất quan trọng đối với sức khỏe. Tuy nhiên, nấu món ăn mà rất nhiều bạn trẻ cảm thấy khó khăn. Trên thực tế, thật dễ dàng để học các công thức nấu ăn tốt cho sức khỏe và nó rất hữu ích. Tôi khuyên mọi người nên bắt đầu với món đơn giản như salad gà, sau đó thử một số công thức khó hơn. Bạn có thể tìm thấy hàng trăm công thức nấu ăn tuyệt vời trên mạng.

Một vấn đề khác đối với nhiều người trẻ tuổi là tiền bạc. Khi dọn ra ở riêng hoặc vào đại học, bạn sẽ ngạc nhiên vì có bao nhiêu thứ bạn phải trả. Rất nhiều bạn trẻ kiếm được công việc bán thời gian. Việc đặt ngân sách cũng thực sự hữu ích. Một ngân sách sẽ giúp bạn hoạch định cách chi tiêu và tiết kiệm tiền của bạn.

Và cuối cùng, những người trẻ tuổi cần phương tiện đi lại. Có ô tô hoặc xe máy riêng có thể mang lại cho bạn rất nhiều tự do. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể đủ khả năng một. Nếu bạn không có phương tiện riêng, bạn vẫn có thể độc lập bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

Lời giải chi tiết:

The podcast is for people who've just moved into their own place, or who have recently (1) started university.

Even if you can't cook, it's easy to learn some (2) healthy recipes.

You can find a lot of good recipes (3) online.

When young people go to university. they have to (4) pay for a lot of things.

If you don't have a vehicle, you can still use (5) public transportation.

Tạm dịch:

Podcast dành cho những người mới chuyển đến nơi ở của họ hoặc những người mới (1) bắt đầu học đại học.

Ngay cả khi bạn không thể nấu ăn, thật dễ dàng để học một số (2) công thức nấu ăn tốt cho sức khỏe.

Bạn có thể tìm thấy rất nhiều công thức nấu ăn (3) hay trên mạng.

Khi các bạn trẻ vào đại học. họ phải (4) trả tiền cho rất nhiều thứ.

Nếu bạn không có xe, bạn vẫn có thể sử dụng (5) phương tiện giao thông công cộng.

Quảng cáo

Lộ trình SUN 2026

Reading

Look and read. Choose the correct answer (A, B, or C).

(Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

1.

Hi Jenny! Thanks again for the fun trip. You're right, the sightseeing was fun, but it was shopping with you that I really enjoyed! – Barbara

(Hi Jenny! Cảm ơn một lần nữa cho chuyến đi vui vẻ. Bạn nói đúng, tham quan rất thú vị, nhưng tôi thực sự thích đi mua sắm với bạn! – Barbara)

A. Barbara didn’t enjoy sightseeing.

(Barbera không tận hưởng việc ngắm cảnh.)

B. Barbara enjoyed sightseeing more than shopping.

(Barbara thích tham quan hơn mua sắm.)

C. Barbara enjoyed shopping more than sightseeing.

(Barbara thích mua sắm hơn là tham quan.)

2. 

Wigley Castle

(Lâu đài Wigley)

• Do not climb on the castle walls

(Không trèo lên tường thành)

• Put trash in the trash cans

(Bỏ rác vào thùng rác)

• Do not remove any part of the castle

(Không loại bỏ bất kỳ phần nào của lâu đài)

A. Visitors are not allowed to touch the castle walls.

(Du khách không được phép chạm vào các bức tường của lâu đài.)

B. Visitors must not leave any trash on the floor.

(Du khách không được để lại bất kỳ thùng rác nào trên sàn nhà.)

C. Visitors can take pieces of the castle home as souvenirs.

(Du khách có thể mang các mảnh của lâu đài về nhà làm quà lưu niệm.)

3.

Attention All Hotel Guests

(Chú ý tất cả khách của khách sạn)

Please make sure Eat you clear all of the cursed at the end of the day. Recently, animals have been coming into the hotel at night and damaging the furniture and floors. Thank you.

(Vui lòng đảm bảo Eat you xóa tất cả các lời nguyền vào cuối ngày. Gần đây, động vật đã vào khách sạn vào ban đêm và làm hỏng đồ đạc và sàn nhà. Cảm ơn.)

A. The animals are still coming into the hotel at night.

(Những con vật vẫn đến khách sạn vào ban đêm.)

B. The animals are always in the hotel.

(Những con vật luôn ở trong khách sạn.)

C. The animals have stopped coming into the hotel.

(Các con vật đã ngừng vào khách sạn.)

4.

Oldtown University - Free workshops for new students

(Đại học Oldtown - Hội thảo miễn phí cho tân sinh viên)

• Ice-breaker: Get to know your classmates

(Trò chơi phá băng: Làm quen với các bạn cùng lớp)

• Budgeting skills: Learn to manage your money

(Kỹ năng lập ngân sách: Học cách để quản lý tiền của bạn)

• Cooking class: Leam to prepare delicious meals

(Lớp học nấu ăn: Leam chuẩn bị những bữa ăn ngon)

A. Students can learn to manage their emotions here.

(Học sinh có thể học cách quản lý cảm xúc của mình tại đây.)

B. Students need money for these workshops.

(Sinh viên cần tiền cho các hội thảo này.)

C. Students can make new friends here.

(Học sinh có thể kết bạn mới tại đây.)

Lời giải chi tiết:

Vocabulary

Fill in the blanks with words from the box. There is one extra word which you do not need to use.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp. Có thêm một từ mà bạn không cần phải sử dụng.)

rare (hiếm)                responsible (có trách nhiệm)             rely on (dựa vào)                 endangered species (loài có nguy cơ tuyệt chủng)          native (bản địa)                      threat (mối đe dọa)                                                

1. If I learn to drive, I won't have to _________ my parents to take me to university each day.

2. These animals are damaging the ecosystem because they aren't _____________ to this country.

3. CO2 emissions are a serious ____________ to the environment.

4. _____________ tourists do not damage old buildings or throw trash on the floor.

5. It is very _____________ to see a gorilla in the wild.

Lời giải chi tiết:

1. If I learn to drive, I won't have to rely on my parents to take me to university each day.

(Nếu tôi học lái xe, tôi sẽ không phải nhờ bố mẹ đưa đón đến trường đại học mỗi ngày.)

2. These animals are damaging the ecosystem because they aren't native to this country.

(Những loài động vật này đang hủy hoại hệ sinh thái vì chúng không có nguồn gốc từ đất nước này.)

3. CO2 emissions are a serious threat to the environment.

(Khí thải CO2 là mối đe dọa nghiêm trọng đối với môi trường.)

4. Responsible tourists do not damage old buildings or throw trash on the floor.

(Khách du lịch có trách nhiệm không làm hỏng các tòa nhà cũ hoặc vứt rác xuống sàn.)

5. It is very rare to see a gorilla in the wild.

(Rất hiếm khi nhìn thấy một con khỉ đột trong tự nhiên.)

Grammar a

a. Fill in the blanks with only or even.

(Điền vào chỗ trống only hoặc even.)

1. It was a really busy day. We didn't __________ have time to eat lunch.

2. The shop doesn't __________ sell souvenirs. They sell drinks and candy, too.

3. OK, I come to the restaurant with you, but I _________ want to eat dessert.

4. This hotel room is amazing! It ___________ has a swimming pool!

Lời giải chi tiết:

1. It was a really busy day. We didn't even have time to eat lunch.

(Đó là một ngày thực sự bận rộn. Chúng tôi thậm chí không có thời gian để ăn trưa.)

2. The shop doesn't only sell souvenirs. They sell drinks and candy, too.

(Cửa hàng không chỉ bán quà lưu niệm. Họ cũng bán đồ uống và kẹo.)

3. OK, I will come to the restaurant with you, but I only want to eat dessert.

(Được rồi, tôi đến nhà hàng với bạn, nhưng tôi chỉ muốn ăn tráng miệng.)

4. This hotel room is amazing! It even has a swimming pool!

(Phòng khách sạn này thật tuyệt vời! Nó thậm chí còn có một hồ bơi!)

Grammar b

b. Rewrite the pairs of sentences as cleft sentences. Give extra attention to the features in bold.

(Viết lại các cặp câu dưới dạng câu trống. Chú ý thêm đến các tính năng in đậm.)

1. Camping is OK. I'm really interested in fishing

(Cắm trại là được. Tôi thực sự quan tâm đến câu cá)

2. The museums are interesting. I really want to see the Eiffel Tower.

(Bảo tàng rất thú vị. Tôi thực sự muốn nhìn thấy tháp Eiffel.)

3. France has good ice cream. I ate the best ice cream in Italy.

(Nước Pháp có món kem ngon. Tôi đã ăn món kem ngon nhất ở Ý.)

Lời giải chi tiết:

1. Camping is OK, but it is fishing that I'm really interested in.

(Cắm trại thì được, nhưng tôi thực sự thích câu cá.)

2. The museums are interesting, but it is the Eiffel Tower that I really want to see.

(Các viện bảo tàng rất thú vị, nhưng đó là tháp Eiffel mà tôi thực sự muốn xem.)

3. France has good ice cream, but it was in Italy where I ate the best ice cream.

(Nước Pháp có kem ngon, nhưng ở Ý là nơi tôi ăn kem ngon nhất.)

Pronunciation a

a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress.

(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính.)

1.

A. career                            

B. unique                   

C. preserve                 

D. species

2.

A. impressive                     

B. recipe                    

C. volcano                  

D. endangered

Lời giải chi tiết:

1. D

A. career /kəˈrɪər/                  

B. unique /juːˈniːk/    

C. preserve /prɪˈzɜːv/             

D. species /ˈspiː.ʃiːz/

Phương án D trọng âm ở âm tiết 1, các đáp án còn lại trọng âm ở âm tiết 2.

2. B

A. impressive  /ɪmˈpres.ɪv/    

B. recipe /ˈres.ɪ.pi/                 

C. volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/                   

D. endangered /ɪnˈdeɪn.dʒəd/

Phương án B trọng âm ở âm tiết 1, các đáp án còn lại trọng âm ở âm tiết 2.

Pronunciation b

b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

1.

A. teenager                        

B. native                    

C. volcano                  

D. landscape

2.

A. volcano               

B. society                   

C. glacier                   

D. recipe

Lời giải chi tiết:

1. D

A. teenager /ˈtiːnˌeɪ.dʒər/                              

B. native /ˈneɪ.tɪv/                  

C. volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/                    

D. landscape /ˈlænd.skeɪp/

Phương án D phát âm /æ/, các đáp án còn lại phát âm /eɪ/.

2. A

A. volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/                               

B. society /səˈsaɪ.ə.ti/            

C. glacier  /ˈɡlæs.i.ər/            

D. recipe  /ˈres.ɪ.pi/

Phương án D phát âm /k/, các đáp án còn lại phát âm /s/.

Speaking a

Build a Better Community (Xây dựng một cộng đồng tốt hơn)

a. In groups of 2-4: Read the list of ways to preserve an old castle:

(Theo nhóm 2-4: Đọc danh sách các cách bảo tồn lâu đài cổ)

• teach students about the castle at school (dạy học sinh về lâu đài ở trường)

• make visitors pay if they damage the castle (bắt du khách phải trả tiền nếu họ làm hư hại lâu đài)

• stop visitors from touching the castle (ngăn du khách chạm vào lâu đài)

• repair damaged parts of the castle (sửa chữa những phần bị hư hỏng của lâu đài)

• stop children from visiting the castle (cấm trẻ em đến thăm lâu đài)

• increase the price of tickets to the castle (tăng giá vé vào lâu đài)

Speaking b

b. Discuss and choose the two things you agree are the best choices and why.

(Thảo luận và chọn hai điều bạn đồng ý là những lựa chọn tốt nhất và tại sao.)

Lời giải chi tiết:

I think the best way to preserve the castle is to make visitors pay if they damage the castle and repair the damaged parts of the castle. Those two options are the best because it will prevent people from taking actions that damage the castle.

(Tôi nghĩ cách bảo tồn lâu đài tốt nhất là bắt du khách trả tiền nếu họ làm hư hại lâu đài và sửa chữa những phần bị hư hỏng của lâu đài. Hai lựa chọn đó là tốt nhất vì nó sẽ ngăn mọi người có hành động gây tổn hại đến lâu đài.)

Speaking c

c. Tell another group your ideas.

(Nói với một nhóm khác ý tưởng của bạn.)

Writing a

a. In pairs: Check your partner's writing passages for Units 6-8 using Feedback forms from the lessons.

(Làm theo cặp: Kiểm tra các đoạn văn của đối tác của bạn cho Bài 6-8 bằng cách sử dụng các mẫu Phản hồi từ các bài học.)

Writing b

b. Make a list of things you need to remember for your future writing. 

(Lập danh sách những điều bạn cần nhớ cho bài viết sau này.)

Writing c

c. Compare your list with another group, and add anything you think is useful.

(So sánh danh sách của bạn với một nhóm khác và thêm bất kỳ thứ gì bạn cho là hữu ích.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - iLearn Smart World - Xem ngay

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí