Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Bright Skill and Review (Units 3 - 4)

Skills 2 (Unit 3 – 4) trang 36 - Unit 4. Cultural Diversity - SBT Tiếng Anh 12 Bright


1. Read the text. For questions (1-4), choose the best answers (A, B, C or D). 2. Read and complete the dialogue with the phrases/sentences in the list below.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Reading (Đọc hiểu)

1. Read the text. For questions (1-4), choose the best answers (A, B, C or D).

(Đọc bài khóa. Với các câu hỏi (1-4), chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D).)

Today, we have machines that can tell us anything. They can predict the future and tell us what the weather will be like tomorrow. We have all this and more at the click of a button.

However, in the past, most people had to wait and see. Machines were very rare but there was one special machine that could help make predictions. This ancient device was the Antikythera mechanism. Divers discovered this ancient bronze tool in 1901 in a shipwreck dating from the 1st century BCE, but the device actually dates back to the 2nd century BCE. Modern scientists needed to use X-rays and high-resolution scans to find out what it was, how old it was and what it was used for.

They discovered it had a set of scientific dials and thirty gear wheels and it probably had a wooden case. They called it the first computer as it made calculations. People used it to follow the movements of the Sun and the Moon, to predict eclipses, track the positions of the closest planets and even to track the four-year cycle of the ancient Olympic Games. There was no machine like it until the 14th century when men such as Richard of Wallingford and Giovanni de Dondi created astronomical clocks, which many scientists found amazing.

Ancient literature mentions some other ancient machines that Archimedes made to predict the movements of the Sun and the Moon and the planets. Archaeologists have also found parts of a machine from the 5th or 6th century that people may have used as a calendar and to tell the time. These days, we have superfast computers that we can hold in our hands as well as space telescopes to see what is happening in space in real time. We have come a long way and so have the machines we use.

1. What was the Antikythera mechanism?

A. It was an unusual device.

B. It could predict the weather.

C. It was a common tool of the past.

D. It was a sailor's favourite item.

2. What did scientists discover about it?

A. It was used by divers.

B. It dates from 1901.

C. It was made from bronze and wood.

D. It is over 2000 years old.

3. Why did people call it the 'first computer'?

A. It had scientific dials and a case.

B. There were lots of moving parts.

C. It could make calculations.

D. They had never seen a machine like it.

4. What makes the Antikythera mechanism so special?

A. Archimedes probably made it.

B. No one was able to create similar machines until the 14th century.

C. It was used as a calendar.

D It was very important to predict eclipses. 

Phương pháp giải:

Bài dịch:

Ngày nay, chúng ta có rất nhiều loại máy móc có thể nói cho chúng ta biết tất cả mọi thứ. Chúng có thể dự đoán tương lai và nói cho chúng ta biết thời tiết ngày mai như thế nào. Chúng ta có tất cả những thứ trên và hơn nữa chỉ bằng một cái bấm nút. Tuy nhiên, trong quá khứ, hầu hết tất cả mọi người đều phải đợi và xem. Máy móc thời đó rất hiếm nhưng có một loại máy móc đặc biệt có thể đưa ra dự đoán. Thiết bị cổ đại này chính là cỗ máy Antikythera. Các thợ lặn đã khám phá ra thiết bị cổ đại bằng đồng này vào 1901 trong một vụ đắm tàu từ thế kỷ 1 TCN (trước Công Nguyên), nhưng thực ra thiết bị này có nguồn gốc từ thế kỷ 2 TCN. Các nhà khoa hoặc cần dùng tia X và các máy quét độ phân giải cao để tìm ra nó là gì, nó bao nhiêu tuổi và dùng để làm gì.

Họ phát hiện ra rằng nó có một bộ mặt đồng hồ và 30 bánh răng và có vẻ nó có một vỏ hộp bằng gỗ. Họ gọi nó là cái máy tính đầu tiên vì nó thực hiện tính toán. Mọi người dùng nó để theo dõi sự chuyển động của mặt trăng và mặt trời, để dự đoán nhật/nguyệt thực, theo dõi vị trí của hành tinh gần nhất và kể cả việc theo dõi chu kì bốn năm của một kì Thế vận hội Olympic cổ đại. Không có cái máy nào như vậy cho đến thế kỉ 14 khi những người như Richard of Wallingford và Giovanni de Dondi tạo ra đồng hồ thiên văn học, điều mà khiến các nhà khoa học cảm thấy thật kì diệu.

Văn học cổ đại đã nhắc đến những loại máy khác mà Archimedes dùng để dự đoán chuyển động của mặt trời, mặt trăng và các hành tinh. Các nhà khảo cổ học cũng tìm ra những bộ phận của một chiếc máy từ thế kỉ thứ 5 hoặc 6 mà người ta dùng như một cuốn lịch và để xem giờ.

Ngày nay, chúng ta đã có những máy tính siêu nhanh mà chúng ta có thể cầm trên tay cũng như những chiếc kính viễn vọng không gian có thể thấy những gì đang xảy ra trong vũ trụ trong thời gian thực. Chúng ta đã tiến xa và cả những thiết bị chúng ta dùng cũng thế.

Lời giải chi tiết:

1. A

2. D

3. C

4. B

1. A

Cỗ máy Antikythera là gì?

A. Đó là một thiết bị kì lạ

B. Nó có thể dự đoán thời tiết

C. Nó là một công cụ phổ biến trong quá khứ.

D. Nó là món đồ ưa thích của thủy thủ.

Thông tin: Machines were very rare but there was one special machine that could help make predictions. This ancient device was the Antikythera mechanism.

(Máy móc thời đó rất hiếm nhưng có một loại máy móc đặc biệt có thể đưa ra dự đoán. Thiết bị cổ đại này chính là cỗ máy Antikythera.)

2. D

Các nhà khoa học khám phá ra điều gì về nó?

A. Nó được dùng bởi các thợ lặn.

B. Nó có từ năm 1901.

C. Nó được làm bằng đồng và gỗ

D. Nó hơn 2000 tuổi.

Thông tin: Divers discovered this ancient bronze tool in 1901 in a shipwreck dating from the 1st century BCE, but the device actually dates back to the 2nd century BCE.

(Các thợ lặn đã khám phá ra thiết bị cổ đại bằng đồng này vào 1901 trong một vụ đắm tàu từ thế kỷ 1 TCN (trước Công Nguyên), nhưng thực ra thiết bị này có nguồn gốc từ thế kỷ 2 TCN.)

3. C

Tại sao mọi người gọi là ‘chiếc máy tính đầu tiên’?

A. Nó có các mặt đồng hồ khoa học và một cái hộp.

B. Có rất nhiều bộ phận chuyển động.

C. Nó có thể thực hiện các tính toán.

D. Họ chưa bao giờ thấy một cỗ máy nào như thế này.

Thông tin: They called it the first computer as it made calculations.

(Họ gọi nó là cái máy tính đầu tiên vì nó thực hiện tính toán.)

4. B

Điều gì khiến cỗ máy Antikythera thật đặc biệt?

A. Có lẽ Archimedes đã làm ra nó.

B. Không ai có thể tạo ra một cỗ máy tương tự cho đến thế kỉ 14.

C. Nó từng được dùng như một loại lịch.

D. Nó rất quan trọng để dự đoán nhật/nguyệt thực.

Thông tin: There was no machine like it until the 14th century when men such as Richard of Wallingford and Giovanni de Dondi created astronomical clocks, which many scientists found amazing.

(Không có cái máy nào như vậy cho đến thế kỉ 14 khi những người như Richard of Wallingford và Giovanni de Dondi tạo ra đồng hồ thiên văn học, điều mà khiến các nhà khoa học cảm thấy thật kì diệu.)

Bài 2

Everyday English (Tiếng Anh thường ngày)

Narrating / Reacting to the news (Tường thuật và Phản ứng với tin tức)

2. Read and complete the dialogue with the phrases/sentences in the list below.

• To make matters worse • That's terrible, indeed! • You're joking! • Guess what? • I completely agree.

Mat: What are you reading about?

Liza: It's an article about how digital media affect our lives. 1) _____ Many young social media users suffer from FOMO, Fear of Missing Out.

Mat: 2) _____ What does this mean?

Liza: These people keep checking their inbox and notifications from social media and other online channels, in case they miss out on something important. 3) _____, they lose sleep and may even develop certain psychological disorders.

Mat: 4) _____ But what can we do?

Liza: Well, schools should teach students how to use technology for communication and research.

Mat: 5) _____ Everyone should learn how to avoid getting addicted to digital media.

Lời giải chi tiết:

Mat: What are you reading about?

Liza: It's an article about how digital media affect our lives. Guess what? Many young social media users suffer from FOMO, Fear of Missing Out.

Mat: You’re joking! What does this mean?

Liza: These people keep checking their inbox and notifications from social media and other online channels, in case they miss out on something important. To make matters worse, they lose sleep and may even develop certain psychological disorders.

Mat: That’s terrible, indeed! But what can we do?

Liza: Well, schools should teach students how to use technology for communication and research.

Mat: I completely agree. Everyone should learn how to avoid getting addicted to digital media.

(Mat: Cậu đang đọc gì thế?

Liza: Đó là một bài báo về việc các phương tiện truyền thông kĩ thuật số ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta như thế nào. Cậu đoán thử xem? Có nhiều người trẻ dùng mạng xã hội đang phải chịu đựng FOMO, sợ bỏ lỡ.

Mat: Cậu đang đùa à! Cái đó nghĩa là gì thế?

Liza: Những người này cứ liên tục kiểm tra hộp thư và thông báo từ mạng xã hội và các kênh trực tuyến khác phòng trường hợp họ bỏ lỡ thứ gì đó quan trọng. Tệ hơn là, họ mất ngủ và có thể mắc một số bệnh rối loạn tâm lí.

Mat: Điều này chắc chắn là tệ rồi! Nhưng chúng ta có thể làm gì?

Liza: Thì, các trường học nên dạy học sinh cách sử dụng công nghệ để giao tiếp và nghiên cứu.

Mat: Mình hoàn toàn đồng ý. Mọi người nên học cách tránh bị nghiện mạng xã hội.)

Bài 3

Speaking (Nói)

3. Act out dialogues similar to the one in Exercise 2, using the prompts below.

(Diễn những đoạn hội thoại giống với cái trong Bài tập 2, dùng các gợi ý bên dưới.)

• You can get your personal information stolen online./Parents must be strict/Schools must teach students how to avoid online dangers.

(Bạn có thể bị ăn cắp thông tin cá nhân ở trên mạng./ Cha mẹ phải nghiêm khắc./ Trường học phải dạy học sinh cách phòng tránh những mối nguy hiểm trên mạng.)

• Many users are bullied online./Cyberbullying is a frequent phenomenon./Parents must know who their children chat to online.

(Nhiều người dùng bị bao lực mạng./ Bạo lực mạng là một hiện tượng thường thấy./ Phụ huynh phải biết con mình đang trò chuyện trên mạng.)

• A friend of yours has had his/her identity stolen online./You give him advice.

(Một người bạn của bạn bị đánh cắp thông tin trên mạng./ Bạn cho anh ta lời khuyên.)

Lời giải chi tiết:

Dialogue 1:

A: What are you reading about?

B: It’s an article about the Internet. Guess what? Our information on the Internet can be stolen at any time.

A: Really? You’re joking!

B: Yes, and to make matters worse, many young people don’t know how to protect their personal information online.

A: That's terrible indeed! But what can we do?

B: Well, parents must be strict about what their children post online

A: I completely agree. Schools must teach students how to avoid online dangers.

(A: Cậu đang đọc cái gì thế?

B: Đó là một bài viết về Internet. Cậu đoán xem nè? Thông tin của chúng ta trên Internet có thể bị đánh cắp bất cứ lúc nào.

Đ: Thật sao? Cậu đang nói đùa à!

B: Đúng vậy, và tệ hơn nữa là nhiều bạn trẻ không biết cách bảo vệ thông tin cá nhân của mình trên mạng.

A: Điều đó thực sự khủng khiếp! Nhưng chúng ta có thể làm gì?

B: Ồ, cha mẹ phải nghiêm khắc với những gì con cái họ đăng lên mạng

A: Mình hoàn toàn đồng ý. Các trường học phải dạy học sinh cách tránh những mối nguy hiểm trực tuyến.)

Dialogue 2:

A: What are you reading about?

B: It’s an article about cyberbullying. Guess what? Many users are bullied online.

A: Really? You’re joking!

B: Yes, and to make matters worse, Cyberbullying is a frequent phenomenon.

A: That's terrible indeed! But what can we do?

B: Well, parents must know who their children chat with online.

A: I completely agree. And young people should know how to avoid and protect themselves from bullying.

(A: Cậu đang đọc cái gì thế?

B: Đó là một bài viết bắt nạt trên mạng. Cậu đoán xem nè? Có rất nhiều người bị bắt nạt trên mạng

Đ: Thật sao? Cậu đang nói đùa à!

B: Đúng vậy, và tệ hơn nữa là việc bị bắt nạt trên mạng là một hiện tượng phổ biến.

A: Điều đó thực sự khủng khiếp! Nhưng chúng ta có thể làm gì?

B: Ồ, cha mẹ phải biết rõ ai đang nhắn tin với con của họ trên mạng.

A: Mình hoàn toàn đồng ý. Và các bạn trẻ cũng cần phải biết cách tránh và bảo vệ mình không bị bắt nạt.)

Dialogue 3:

A: “My identity was stolen online!”

B: “Oh no! I’m sorry to hear that. Here’s what you can do:”

A: “What should I do?”

B: “First, change your passwords for all online accounts. Then, report the incident to local authorities. Notify your bank and monitor your accounts for suspicious activity.”

A: “Thank you! I’ll take those steps.”

B: “Stay alert and consider enabling two-factor authentication for added security.”

(A: “Danh tính của mình đã bị đánh cắp trên mạng!”

B: “Ồ không! Mình rất tiếc khi nghe điều đó. Đây là những gì cậu có thể làm:”

A: “Mình nên làm gì?”

B: “Đầu tiên, hãy thay đổi mật khẩu của bạn cho tất cả các tài khoản trực tuyến. Sau đó, trình báo sự việc cho chính quyền địa phương. Thông báo cho ngân hàng của bạn và theo dõi tài khoản của bạn để phát hiện hoạt động đáng ngờ.”

Đáp: “Cảm ơn cậu! Mình sẽ thực hiện những bước đó.”

B: “Hãy cảnh giác và cân nhắc việc bật xác thực hai yếu tố để tăng cường bảo mật.”)

Bài 4

Listening (Nghe hiểu)

4. Listen to a person talking about a festival. For questions (1-4), choose the best answers (A, B, C or D).

(Lắng nghe một người nói về một lễ hội. Với các câu hỏi (1-4), chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D).)

1. When does Shrove Tuesday take place?

A. in January               B. in May                    C. before Lent             D. after Lent

2. Which is NOT a pancake ingredient?

A. sugar                       B. eggs                        C. flour                        D. milk

3. What must people do while running in a Pancake Day race?

A. raise money for charity                              B. toss a pancake

C. wear an apron                                             D. wear a fancy dress

4. In which year did Americans join in the tradition?

A. 1455                       B. 1445                       C. 1948                       D. 1950 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

In the UK, there is a festival that takes place on Tuesday every year. Shrove Tuesday is the day before Lent and usually falls in February or March. It is the last opportunity to use up eggs and fats before the fasting period. Pancakes are perfect for this. They are thin, flat cakes made of eggs, milk and flour and fried in a frying pan. That's why Shrove Tuesday is also called Pancake Day. Most people eat them with lemon juice and sugar or fruit and honey and chocolate spread is popular too. Around the country, there are pancake day races in which people run while carrying a frying pan. They sometimes wear an apron or fancy dress. They must toss a pancake in the air and catch it in the pan while running. Spitalfields in London has a popular one and there is even a parliamentary pancake day race. They are good fun but most people use them to raise money for charity. In Olney, Buckinghamshire, they have the oldest race and it's only for women. The tradition started in 1445 when legend says a woman was late for church and ran out of the house holding her frying pan. Whatever the case, the townspeople brought the custom back in 1948 and in 1950, people in the town of Liberal in Kansas USA wanted to start a similar tradition. So now, every year, the two towns compete against each other and compare the speeds of the fastest runners and exchange prizes. It sounds like so much fun. I plan to visit the UK next year on Pancake Day. Who knows? I may even run in a race.

Tạm dịch:

Ở Anh có một lễ hội diễn ra vào Thứ ba hằng năm. Shrove Tuesday (Ngày trước thuần chay) là ngày trước Mùa Chay và thường rơi vào tháng hai hoặc tháng ba. Đây là cơ hội cuối cùng để dùng hết trứng và chất béo trước khi bước vào giai đoạn nhịn ăn. Bánh kếp là loại bánh hoàn hảo cho ngàu này. Chúng là những chiếc bánh mỏng và phẳng được làm từ trứng, sữa và bột mì và được rán trên một cái chảo rán. Đó là lí do tại sao Shrove Tuesday còn được gọi là Ngày Bánh kếp. Hầu hết mọi người ăn chúng với nước chanh và đường hoặc trái cây và mặt ong và sô cô la dạng phết cũng phổ biến nữa. Trên khắp đất nước, có những cuộc đua trong ngày bánh kếp mà mọi người phải vừa chạy vừa cầm chảo rán. Đôi khi họ còn mặc tạp dề hay những bộ đầm đẹp. Họ phải tung một chiếc bánh kếp lên không trung và chụp được nó vào trong chảo trong khi đang chạy. Spitalfields ở Luân Đôn cũng có một cuộc đua nổi tiếng và thậm chí còn có cả cuộc đua trong ngày bánh kếp trong nghị viện. Chúng rất vui nhưng hầu hết mọi người làm việc này để khuyên góp tiền từ thiện. Ở Olney Buckinghamshire, họ có cả một cuộc đua lâu đời nhất và nó chỉ dành cho phụ nữ. Truyền thống này bắt đầu vào năm 1445 khi có truyền thuyết rằng có một người phụ nữ bị trễ giờ đến nhà thờ và chạy ra khỏi nhà cùng với cái chảo rán trên tay. Dù câu chuyện có là như thế nào đi nữa thì những người trong thị trấn đã đem phong tục này trở lại vào năm 1948 và vào năm 1950, hai thị trấn trong thị trấn Liberal ở Kansas ở Mỹ cũng muốn bắt đầu một phong tục như vậy. Vậy nên bây giờ hằng năm, hai thị trấn lại cạnh tranh với nhau và so sánh tốc độ của những thí sinh chạy nhanh nhất và trao quà. Nó nghe có vẻ thật vui. Tôi dự định sẽ đến Anh vào năm sau vào Ngày Bánh kếp. Ai biết được. Biết đâu tôi sẽ tham gia cuộc đua thì sao.

Lời giải chi tiết:

1. C

2. A

3. B

4. D

1. C

Shrove Tuesday diễn ra khi nào?

A. Tháng 1                  B. Tháng 5                  C. trước Mùa Chay     D. sau Mùa Chay

Thông tin: Shrove Tuesday is the day before Lent and usually falls in February or March.

(Shrove Tuesday (Ngày trước thuần chay) là ngày trước Mùa Chay và thường rơi vào tháng hai hoặc tháng ba.)

2. A

Đâu không phải là một nguyên liệu trong bánh kếp?

A. đường                     B. trứng                       C. bột mì                     D. sữa     

Thông tin: They are thin, flat cakes made of eggs, milk and flour and fried in a frying pan.

(Chúng là những chiếc bánh mỏng và phẳng được làm từ trứng, sữa và bột mì và được rán trên một cái chảo rán.)

3. B

Điều gì mọi người phải làm trong khi chạy trong một cuộc đua ở Ngày Bánh kếp?

A. khuyên góp tiền từ thiện                             B. tung bánh kếp

C. đeo tạp dề                                                   D. mặc một chiếc đầm đẹp     

Thông tin:. They must toss a pancake in the air and catch it in the pan while running.

(Họ phải tung một chiếc bánh kếp lên không trung và chụp được nó vào trong chảo trong khi đang chạy.)

4. D

Vào năm nào mà người Mỹ cũng tham gia vào phong tục này?

A. 1455                        B. 1445                        C. 1948                       D. 1950

Thông tin: and in 1950, people in the town of Liberal in Kansas USA wanted to start a similar tradition.

(… và vào năm 1950, hai thị trấn trong thị trấn Liberal ở Kansas ở Mỹ cũng muốn bắt đầu một phong tục như vậy.)

Bài 5

Writing (Viết)

Writing a pie chart report (Viết một báo cáo biểu đồ tròn)

5. Read the report and put the paragraphs in the correct order.

(Đọc báo cáo và xếp các đoạn văn theo thứ tự đúng.)

Tablet use in the people aged 18-23 in York.

45% Games (45% trò chơi)

20% Social media (20% mạng xã hội)

17% Video (17% xem vi-đê-ô)

15% Music (15% âm nhạc)

3% News (3% tin tức)

 

 

 

 

 

A. ___ All in all, it is clear from the data gathered above that the majority of young tablet users prefer to play games and use social media, whereas a very small percentage of them listen to music or read the news online.

B. ___ This chart illustrates the results of a recent survey about tablet use conducted in York. It categorises tablet use by types of activities. Overall, the graph indicates a visible trend that children and young adults play games on their tablets.

C. ___ With reference to the most significant portion of the chart, playing games accounts for 45% of the users. Next to that, with a lower portion of the total, 20% of young users use tablets to go on social media. On the other hand, those who watch videos make up only 17% of the young population. Furthermore, we should take note of the fact that only 15% and 3% of young users listen to music and read the news on their tablets, respectively. 

Lời giải chi tiết:

A. 3

B. 1

C. 2

This chart illustrates the results of a recent survey about tablet use conducted in York. It categorises tablet use by types of activities. Overall, the graph indicates a visible trend that children and young adults play games on their tablets.

With reference to the most significant portion of the chart, playing games accounts for 45% of the users. Next to that, with a lower portion of the total, 20% of young users use tablets to go on social media. On the other hand, those who watch videos make up only 17% of the young population. Furthermore, we should take note of the fact that only 15% and 3% of young users listen to music and read the news on their tablets, respectively.

All in all, it is clear from the data gathered above that the majority of young tablet users prefer to play games and use social media, whereas a very small percentage of them listen to music or read the news online.

(Biểu đồ này thể hiện kết quả của một cuộc khảo sát gần đây về việc sử dụng máy tính bảng được tiến hành ở York. Nó phân loại việc sử dụng máy tính bảng theo loại hoạt động. Nhìn chung, biểu đồ cho thấy xu hướng rõ ràng là trẻ em và thanh niên chơi trò chơi trên máy tính bảng của họ.

Liên quan đến phần quan trọng nhất của biểu đồ, chơi trò chơi chiếm 45% số người dùng. Bên cạnh đó, với tỷ lệ thấp hơn trong tổng số, 20% người dùng trẻ tuổi sử dụng máy tính bảng để truy cập mạng xã hội. Mặt khác, những người xem video chỉ chiếm 17% dân số trẻ. Hơn nữa, chúng ta nên lưu ý rằng chỉ có 15% và 3% người dùng trẻ tuổi nghe nhạc và đọc tin tức trên máy tính bảng của họ.

Nhìn chung, dữ liệu thu thập ở trên cho thấy rõ rằng phần lớn người dùng máy tính bảng trẻ tuổi thích chơi trò chơi và sử dụng mạng xã hội, trong khi một tỷ lệ rất nhỏ trong số họ nghe nhạc hoặc đọc tin tức trực tuyến.)

Bài 6

6. Write a report using the information from the pie chart below (about 180-200 words).

(Viết một báo cáo dùng thông tin trong biểu đồ tròn bên dưới (180 – 200 từ.)

Media use in Athens, Greece ‘ages 18 – 45’

TV + Newspapers: 12%

TV + Radio: 12%

Online Newspapers: 14%

Newspapers: 16%

TV: 7%

Social media (Mainly Whatsapp): 27%

Twitter: 5%

Other social networks: 7%

(Việc sử dụng phương tiện truyền thông ở Athen Greece ở độ tuổi 18 – 45)

TV + Báo giấy: 12%

TV + Radio: 12%

Báo mạng: 14%

Báo giấy: 16%

TV: 7%

Mạng xã hội (chủ yếu là Whatsapp): 27%

Twitter: 5%

Các mạng xã hội khác: 7%

 

Paragraph 1: writing about the purpose of the chart, describing the general trend 

(Đoạn 1: viết về mục đích của biểu đồ, mô tả xu hướng chung)

Paragraph 2: describing and comparing the sections of the chart in detail 

(Đoạn 2: mô tả và so sánh chi tiết các phần của biểu đồ)

Paragraph 3: summarising the chart and explaining what the results indicate 

(Đoạn 3: tóm tắt biểu đồ và giải thích những điều kết quả chỉ ra.)

Lời giải chi tiết:

The pie chart illustrates the results of a recent survey of media consumption habits among people aged 18 to 45 in Athens, Greece. The figure categorised media consumption into different activities, demonstrating a clear preference for social media, namely Whatsapp, which dominates the media landscape for this group.

Social media use, primarily through Whatsapp, is the largest sector at 27%, highlighting its importance in daily communication. Online newspapers are second at 14%, indicating a move toward digital channels for news consumption. Traditional newspapers continue to have a sizable proportion at 16%, with combined TV and newspaper consumption, as well as TV and radio usage, accounting for 12%. Surprisingly, TV alone accounts for only 7%, lower than Twitter at 5% and other social networks at 7%. This demonstrates a diversity in media use, with traditional forms like television having less individual influence than combination or internet-based sources.

In conclusion, the survey data shows that, while conventional media such as newspapers continue to have a significant role in Athens' media consumption habits, there is a strong preference for social media and online news sources. The popularity of Whatsapp highlights the significance of instant messaging services in modern communication. These findings are consistent with broader trends in media use, in which digital and social platforms are increasingly important for information transmission and personal interaction.

(Biểu đồ tròn thể hiện kết quả của một cuộc khảo sát gần đây về thói quen sử dụng phương tiện truyền thông của những người từ 18 đến 45 tuổi ở Athens, Hy Lạp. Dữ liệu phân loại mức tiêu thụ phương tiện truyền thông thành các hoạt động khác nhau, thể hiện sự ưa thích rõ ràng đối với phương tiện truyền thông xã hội, cụ thể là Whatsapp, phương tiện thống trị bối cảnh truyền thông của nhóm này.

Việc sử dụng mạng xã hội, chủ yếu thông qua Whatsapp, là lĩnh vực lớn nhất với 27%, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong giao tiếp hàng ngày. Báo trực tuyến đứng thứ hai với 14%, cho thấy xu hướng chuyển sang các kênh kỹ thuật số để tiêu thụ tin tức. Báo chí truyền thống tiếp tục chiếm tỷ trọng khá lớn ở mức 16%, với mức tiêu thụ TV và báo kết hợp cũng như việc sử dụng TV và radio chiếm 12%. Điều đáng ngạc nhiên là riêng TV chỉ chiếm 7%, thấp hơn Twitter ở mức 5% và các mạng xã hội khác là 7%. Điều này thể hiện sự đa dạng trong việc sử dụng phương tiện truyền thông, với các hình thức truyền thống như truyền hình có ít ảnh hưởng cá nhân hơn so với các nguồn kết hợp hoặc dựa trên internet.

Tóm lại, dữ liệu khảo sát cho thấy rằng, trong khi các phương tiện truyền thông thông thường như báo chí tiếp tục có một vai trò quan trọng trong thói quen sử dụng phương tiện truyền thông của Athens, thì vẫn có sự ưa thích mạnh mẽ đối với các nguồn tin tức trực tuyến và mạng xã hội. Sự phổ biến của Whatsapp làm nổi bật tầm quan trọng của dịch vụ nhắn tin tức thời trong giao tiếp hiện đại. Những phát hiện này phù hợp với xu hướng rộng hơn trong việc sử dụng phương tiện truyền thông, trong đó các nền tảng xã hội và kỹ thuật số ngày càng quan trọng đối với việc truyền tải thông tin và tương tác cá nhân.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí