REVIEW

Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 7 Tiếng Anh 6 có đáp án

Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 7

20 câu hỏi
Trắc nghiệm
Câu 1 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    hear

  • B.

    fear

  • C.

    dear

  • D.

    wear

Câu 2 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    near

  • B.

    appear

  • C.

    bear

  • D.

    idea   

Câu 3 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    fear

  • B.

    smea

  • C.

    bear

  • D.

    weary

Câu 4 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    cheering

  • B.

    idea

  • C.

    career

  • D.

    parent

Câu 5 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    airport 

  • B.

    fear

  • C.

    appearance

  • D.

    sphere

Câu 6 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently.

  • A.

    tomb  

  • B.

    note  

  • C.

    both  

  • D.

    rope  

Câu 7 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently

  • A.

    smile 

  • B.

    fine  

  • C.

    kite

  • D.

    city  

Câu 8 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  • A.

    elbow

  • B.

    narrow

  • C.

    flower

  • D.

    snow

Câu 9 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  • A.

    town

  • B.

    down

  • C.

    know

  • D.

    brown

Câu 10 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  • A.

    grow

  • B.

    now

  • C.

    below

  • D.

    throw

Câu 11 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  • A.

    tomorrow

  • B.

    throwaway

  • C.

    ownership

  • D.

    powerful

Câu 12 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  • A.

    our

  • B.

    about

  • C.

    though

  • D.

    round

Câu 13 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại.

  • A.

    cloud

  • B.

    shoulder

  • C.

    mouse

  • D.

    house

Câu 14 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  • A.

    bounce

  • B.

    out

  • C.

    sound

  • D.

    poultry

Câu 15 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  • A.

    noun

  • B.

    should

  • C.

    account

  • D.

    mountain

Câu 16 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  • A.

    board

  • B.

    goat

  • C.

    coat

  • D.

    coal

Câu 17 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  • A.

    road

  • B.

    goal

  • C.

    soap

  • D.

    broadcast

Câu 18 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  • A.

    those

  • B.

    alone

  • C.

    along

  • D.

    total

Câu 19 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  • A.

    open

  • B.

    brother

  • C.

    over

  • D.

    control

Câu 20 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  • A.

    show

  • B.

    blow

  • C.

    shadow

  • D.

    crown