Lesson Six - Unit 8 - Family & Friends Special Edition Grade 4>
Giải bài tập Lesson Six - Unit 8 - Family & Friends Special Edition Grade 4
Đề bài
Listening
1. Listen and write A or B.
Click here to listen
1 B 2 ___
3 ____ 4 ___
5 ____ 6 ____
Hướng dẫn:
2 – A
3 – A
4 – B
5 – A
6 – B
Script:
1. A. Hello. Can I help you?
B. Oh, yes. I'd like lemon, please.
A. OK, Here you are!
B. Thank you!
2. A. Hello. Can I help you?
B. Yes, please. I'd like some meat.
A. It's meat. Ok?
B. Yes, that's fine. Thank you!
3. A. Hello, what would you like?
B. I like a melon, please!
A. Would you like this one?
B. Yes, please. It look so very nice.
4. A. Hello, what would you like?
B. I'd like some onions, please.
A. Ok, here you are.
B. Thank you!
5. A. Hello, Can I help you?
B. Yes, please! I'd like some rice.
A. OK, here you are.
B. Thank you!
6. A. What would you like?
B. I'd like some noodles, please!
A. This's the noodles very nice. Would you like them?
B. Yes, Thank you very much.
Dịch:
1. A. Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
B. Oh, vâng. Làm ơn cho tôi một quả chanh.
A. Vâng, của bạn đây!
B. Cám ơn!
2. A. Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
B. Vâng, làm ơn. Tôi muốn một ít thịt
A. Thịt đây. ĐƯợc chứ?
B. Vâng, được rồi. Cảm ơn !
3. A. Xin chào, bạn muốn gì?
B. Tôi muốn một quả dưa!
A. Bạn muốn cái này sao?
B. Vâng, làm ơn. Nó trông rất tuyệt.
4. A. Xin chào, bạn muốn gì?
B. Làm ơn cho tôi một ít hành.
A. Ok, của bạn đây.
B. cảm ơn!
5. A. Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
B. Vâng, làm ơn! Tôi muốn một ít gạp.
A. OK, của bạn đây.
B. Cảm ơn.
6. A. Bạn muốn gì không?
B. Làm ơn cho tôi một ít mì!
A. Mì này rất tuyệt. Bạn có muốn chúng không?
B. Vâng, cảm ơn rất nhiều.
Speaking
2. Look at the pictures. Ask and answer.
Lời giải chi tiết
2.Hướng dẫn:
+ What would you like? => I'd like some cereal, please. And I'd like some milk, please!
+ What would you like? => I'd like a melon, please. And I'd like an apple, please.
+ What would you like? => I'd like some meat, please. And I'd like mushroom, please.
Hướng dẫn:
3.
Size Big Small Little Tall |
Color Green Red Pink Blue |
2. litte, pink
3. tall, green
4. small, blue
Loigiaihay.com
- Lesson Five: Skills Time! - Unit 8 - Family & Friends Special Edition Grade 4
- Lesson Four: Phonics - Unit 8 - Family & Friends Special Edition Grade 4
- Lesson Three: Grammar and Song - Unit 8 - Family & Friends Special Edition Grade 4
- Lesson Two: Grammar - Unit 8 - Family & Friends Special Edition Grade 4
- Lesson One: Words - Unit 8 - Family & Friends Special Edition Grade 4
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Extensive reading: Transportation - Family & Friends Special Edittion Grade 4
- Review 4 trang 92 - Family & Friends Special Edittion Grade 4
- Lesson Six - Unit 12 - Family & Friends Special Edition Grade 4
- Lesson Five: Skills Time! - Unit 12 - Family & Friends Special Edition Grade 4
- Lesson Four: Phonics - Unit 12 - Family & Friends Special Edition Grade 4
- Extensive reading: Transportation - Family & Friends Special Edittion Grade 4
- Review 4 trang 92 - Family & Friends Special Edittion Grade 4
- Lesson Six - Unit 12 - Family & Friends Special Edition Grade 4
- Lesson Five: Skills Time! - Unit 12 - Family & Friends Special Edition Grade 4
- Lesson Four: Phonics - Unit 12 - Family & Friends Special Edition Grade 4