- Chèo là một loại hình kịch hát dân gian, phổ biến ở vùng đồng bằng Bắc Bộ, thường được diễn ở sân đình trong thời gian có các lễ hội. Về sau, chèo được chuyên nghiệp hoá dần với sự hình thành của các gánh chèo, đoàn chèo.
- Một số tác phẩm tiêu biểu:
- Nguồn gốc: Hình thành từ thế kỷ X dưới nhà Đinh, do bà Phạm Thị Trân – một vũ ca tài năng sáng tạo.
- Quá trình phát triển:
+ Lan rộng khắp vùng châu thổ Bắc Bộ.
+ Từ trò nhại, dần phát triển thành các tích truyện dài, hoàn chỉnh.
+Thế kỷ XIV, Lý Nguyên Cát (một con hát quân đội Mông Cổ bị bắt) đưa yếu tố Kinh kịch Trung Quốc vào → Chèo thêm phần hát (trước đó chỉ có nói và ngâm).
- Đặc điểm âm nhạc: Nhạc điệu cao, khó hát, không phải nghệ sĩ nào cũng thể hiện được.
- Vai trò xã hội: Gắn bó với hội hè, đời sống nông nghiệp của cư dân đồng bằng sông Hồng.
- Nhạc cụ chính: Trống chèo – gắn với văn hoá cổ Việt, vừa dùng cầu mưa vừa phục vụ biểu diễn.
- Chèo sân đình: thường được biểu diễn ở sân đình, sân chùa, hay sân của các nhà quyền quý từ thời xa xưa. Loại hình diễn xướng này tương đối đơn giản, mộc mạc, với chiếc chiếu trải ngoài sân, đằng sau treo chiếc màn nhỏ cùng dàn nhạc công và diễn viên ngồi hai bên mép chiếu
- Chèo cải Lương: có phần cải tiến hơn với các màn, lớp, bỏ, mú cùng các động tác cách điệu trong diễn xuất.
- Chèo hiện đại: các nghệ sĩ mạnh dạn cải biên, phối khí theo phong cách và nhạc cụ hiện đại nhưng vẫn giữ giai điệu gốc vốn có.
- Chèo Chái Hê: thường được biểu diễn vào đám tang, đám giỗ của người có tuổi thọ, hoặc rằm tháng 7.