Câu hỏi
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Câu 1: He’s really delighted with his success.
- A pleased
- B angry
- C entertained
- D annoyed
Phương pháp giải:
Kiến thức: từ đồng nghĩa
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
delighted (adj): thoả mãn, hài lòng
A. pleased (adj): hài lòng
B. angry (adj): tức giận
C. entertained (adj): giải trí
D. annoyed (adj): bực mình
=> delighted = pleased
Tạm dịch: Anh ấy thật sự hài lòng với thành công của mình
Đáp án: A
Câu 2: Try to eliminate fatty foods from your diet.
- A limit
- B move
- C add
- D get rid of
Phương pháp giải:
Kiến thức: từ đồng nghĩa
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
eliminate (v): loại trừ, loại bỏ
A. limit (v): giới hạn
B. move (v): di chuyển
C. add (v): cộng, thêm vào
D. get rid of : loại bỏ
=> eliminate = get rid of
Tạm dịch: Cố loại bỏ thức ăn béo khỏi bữa ăn của bạn.
Đáp án: D