Câu hỏi
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the bold and underlined word(s) in each of the following questions
Câu 1: The police have concluded tentatively that the explosion was caused by a bomb.
- A differently
- B hesitantly
- C certainly
- D temporally
Phương pháp giải:
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
tentatively (adv): một cách thăm dò
differently (adv): một cách khác biệt
hesitantly (adv): một cách do dự, chần chừ
certainly (adv): một cách chắc chắn
temporally (adv): thời gian
=> tentatively >< certainly
Tạm dịch: Cảnh sát đã kết luận dự kiến rằng vụ nổ là do bom.
Đáp án:C
Câu 2: The palace was badly damaged by fire, but was eventually restored to its original splendor.
- A refurbished
- B devastated
- C strengthened
- D renovated
Phương pháp giải:
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
restore (v): khôi phục, hoàn lại
refurbish (v): làm cho sạch bóng lại; trang hoàng lại
devastate (v): tàn phá
strengthen (v): củng cố; tăng cường
renovate (v): xây mới lại, tân trang
=> restore >< devastate
Tạm dịch: Cung điện bị hư hỏng nặng nề bởi đám cháy, nhưng cuối cùng đã được khôi phục lại vẻ huy hoàng ban đầu của nó.
Đáp án:B