Phó từ là các từ ngữ luôn đi liền với các từ loại khác là tính từ, động từ và trạng từ với tác dụng bổ sung, giải thích rõ hơn ý nghĩa của các từ mà nó đi kèm.
Phó từ không có khả năng gọi tên sự vật, hành động, tính chất như danh từ, động tự, tính từ. Vì vậy phó từ là một loại hư từ, còn danh từ động từ, tính từ là những thực từ.
Ví dụ:
Thông thường phó từ phổ biến được sử dụng nhiều là: Vẫn, chưa, rất, thật, lắm, … Ví dụ:
+ Cô ấy học rất giỏi.
Phó từ rất bổ sung cho tính từ giỏi để bộc lộ sự khen ngợi về cá nhân học tốt.
+ Mẹ rất yêu con.
Phó từ rất đi kèm yêu thể hiện mức độ tình cảm của mẹ dành cho con.
+ Minh thật quá đáng!
Phó từ thật đi kèm tính từ quá đáng bổ sung cho tính từ.
Trợ từ là những từ chuyên dùng để nhấn mạnh hoặc biểu thị thái độ đánh giá của người nói với người nghe hoặc với sự việc được nói đến trong câu.
Yếu tố |
Phó từ |
Trợ từ |
Khái niệm |
Là những từ chuyên đi kèm động từ, tính từ để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ |
Là những từ thường được đi kèm cùng các từ khác trong câu nhằm nhấn mạnh hoặc biểu thị thái độ của sự vật, hiện tượng trong quá trình viết hoặc nói. |
Ngữ pháp |
Phó từ thường đứng trước hoặc đứng sau từ chính, hay còn gọi là từ trung tâm |
Trợ từ có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu, vì không có ảnh hưởng và mối quan hệ trực tiếp với từ chính nên trợ từ có thể bị lược bỏ mà câu vẫn đảm bảo kết cấu ngữ pháp |
Ngữ nghĩa |
Giúp bổ sung và làm rõ nghĩa của từ trung tâm về mặt mức độ, thời gian, tần suất… |
Đem đến cho câu sắc thái nghĩa mới và cho phép người nói/người viết thể hiện tâm tư tình cảm của mình hiệu quả hơn |
Dấu hiệu nhận biết |
Vẫn, chưa, rất, thật, lắm, … |
có, những, đích, chính, ngay, … |