Listen to Lan talking about her new friends at school and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to fill in the blank in each of the following questions.
Listen to Lan talking about her new friends at school and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to fill in the blank in each of the following questions.
Lan is studying in _________.
Lan is studying in _________.
a bilingual school
an international school
a primary school
a boarding school
Đáp án: B
Bài nghe:
I'm a sixth-grade student at Golden Stars - an international secondary school. Here is a photo of my two foreign friends and me. The one on the left is Mary. She comes from Australia. She is a tall girl with blonde hair and brown eyes. Her favourite subject at school is PE because she can play sports really well. She is a member of the school swimming team. Standing next to Mary is Yoo Mi. She's Korean. She is a smart girl. She can speak English and Vietnamese quite fluently. I really like my friends.
Tạm dịch:
Tôi là học sinh lớp sáu tại Golden Stars - một trường trung học quốc tế. Đây là ảnh chụp tôi và hai người bạn nước ngoài. Người bên trái là Mary. Cô ấy đến từ Úc. Cô ấy là một cô gái cao với mái tóc vàng và đôi mắt nâu. Môn học yêu thích của cô ấy ở trường là Thể dục vì cô ấy có thể chơi thể thao rất giỏi. Cô ấy là thành viên của đội bơi lội của trường. Đứng cạnh Mary là Yoo Mi. Cô ấy là người Hàn Quốc. Cô ấy là một cô gái thông minh. Cô ấy có thể nói tiếng Anh và tiếng Việt khá trôi chảy. Tôi thực sự thích những người bạn của mình.
Phương pháp chung:
- Đọc câu đề bài và gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Nghe và chú ý và thông tin chứa từ đã gạch chân.
- So sánh thông tin nghe được với nội dung câu hỏi để chọn đáp án đúng nhất.
Lan is studying in _________.
(Lan đang học ở _________.)
A. a bilingual school
(một trường song ngữ)
B. an international school
(một trường quốc tế)
C. a primary school
(một trường tiểu học)
D. a boarding school
(một trường nội trú)
Thông tin: I'm a sixth-grade student at Golden Stars - an international secondary school.
(Tôi là học sinh lớp sáu tại Golden Stars - một trường trung học quốc tế.)
Chọn B
Mary has _______.
Mary has _______.
curly hair and brown eyes
blonde hair and brown eyes
short hair and black eyes
blonde hair and blue eyes
Đáp án: B
Mary has _______.
(Mary có _______.)
A. curly hair and brown eyes
(tóc xoăn và mắt nâu)
B. blonde hair and brown eyes
(tóc vàng và mắt nâu)
C. short hair and black eyes
(tóc ngắn và mắt đen)
D. blonde hair and blue eyes
(tóc vàng và mắt xanh)
Thông tin: The one on the left is Mary. She comes from Australia. She is a tall girl with blonde hair and brown eyes.
(Người bên trái là Mary. Cô ấy đến từ Úc. Cô ấy là một cô gái cao với mái tóc vàng và đôi mắt nâu.)
Chọn B
Mary is a member of the ____ at school.
Mary is a member of the ____ at school.
swimming team
dancing team
debate club
maths club
Đáp án: A
Mary is a member of the ____ at school.
(Mary là thành viên của ____ ở trường.)
A. swimming team
(đội bơi lội)
B. dancing team
(đội khiêu vũ)
C. debate club
(câu lạc bộ tranh luận)
D. maths club
(câu lạc bộ toán học)
Thông tin: Her favourite subject at school is PE because she can play sports really well. She is a member of the school swimming team.
(Môn học yêu thích của cô ấy ở trường là thể dục vì cô ấy có thể chơi thể thao rất giỏi. Cô ấy là thành viên của đội bơi lội của trường.)
Chọn A
Yoo Mi is able to speak __________.
Yoo Mi is able to speak __________.
a little English
both Enlish and Vietnamese
English but not Vietnamese
only Korean
Đáp án: B
Yoo Mi is able to speak __________.
(Yoo Mi có thể nói __________.)
A. a little English
(một chút tiếng Anh)
B. both Enlish and Vietnamese
(cả tiếng Anh và tiếng Việt)
C. English but not Vietnamese
(tiếng Anh nhưng không nói được tiếng Việt)
D. only Korean
(chỉ nói được tiếng Hàn)
Thông tin: Standing next to Mary is Yoo Mi. She's Korean. She is a smart girl. She can speak English and Vietnamese quite fluently.
(Đứng cạnh Mary là Yoo Mi. Cô ấy là người Hàn Quốc. Cô ấy là một cô gái thông minh. Cô ấy có thể nói tiếng Anh và tiếng Việt khá lưu loát.)
Chọn B
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen to Mi and Minh talking about their best friends. Look at the picture below and say which one is Lan and which one is Chi.
(Nghe Mi và Minh đang nói về bạn thân nhất của họ. Nhìn các bức tranh bên dưới và nói xem ai là Lan và ai là Chi.)
3. Listen to the talk again. Fill each blank with a word/number you hear.
(Nghe lại bài trò chuyện. Điền vào mỗi chỗ trống với 1 từ / con số mà em nghe được.)
1. Mi and Lan are studying in class__________.
2. Lan has short_________ hair and a small__________.
3. Lan is active and__________.
4. Chi's hair is long and black, and her nose is__________.
5. Chi is __________ to Minh.
a. Listen to a girl trying to find her friend at summer camp. Tick (✓) the person she is looking for.
(Nghe một cô gái đang cố gắng tìm bạn của mình ở buổi trại hè. Đánh dấu người mà cô ấy đang tìm.)
b. Now, listen and circle "True" or "False."
(Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.)
1. Mary is tall and has long blond hair. 2. Mary is wearing a striped T-shirt and blue shorts. 3. Jane has brown hair. 4. Jane isn't wearing glasses. |
True / False True / False True / False True / False |
a. Listen to Harry talking about a book. Does he like the book? Yes/ No
(Nghe Harry nói về một quyển sách. Bạn ấy có thích quyển sách này không? Có / Không)
b. Now, listen and draw lines.
(Giờ thì, nghe và vẽ các đường để nối.)
Character 1. Grandpa 2. Verucca 3. Mike 4. Charlie |
Adjective lazy funny selfish friendly and kind |
a. Listen to Lisa and Max talking about free time activities. Does Max like reading? Yes/ No
(Nghe Lisa và Max nói về các hoạt động trong thời gian rảnh. Họ có thích đọc sách không? Có / Không)
Listening
You will hear Jenny and Tom talking about their brothers and sisters. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.
(Em sẽ nghe Jenny và Tom nói về anh em trai và chị em gái của họ. Với mỗi câu hỏi, chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C). Em sẽ nghe bài hội thoại hai lần.)
Example:
0. Tom's brother is A. tall. B. shy. C. short. 2. Tom's brother is A. kind B. lazy C. friendly. 4. Jenny's sister has A. short hair. B. brown hair. C. long hair. |
1. Tom's brother is wearing A. a blue T-shirt B. glasses. C. a green T-shirt 3. Jenny's sister is A. tall. B. slim. C. short. 5. Jenny's sister is A. kind and helpful. B. kind and friendly. C. friendly and helpful. |
Listen and circle the correct answers.
(Lắng nghe và khoanh đáp án đúng.)
1. What does the history teacher look like?
A. tall
B. thin
C. short
2. What color hair does he have?
A. brown
B. blond
C. black
3. What does the art teacher look like?
A. big
B. small
C. slim
4. What color is his jacket?
A. blue
B. grey
C. green
5. What is weird about the new art teacher?
A. He has blue hair.
B. He has a big nose.
C. He is very tall.
Listen and fill in the blanks.
(Nghe và điền vào chỗ trống.)
1. May isn't doing anything this weekend.
2. Ryan is calling May to ask if she wants to come to his .
3. At three o'clock they're making .
4. May's family are going to the on Sunday.
5. They're going to have a for lunch.
Listen and answer the questions.
(Lắng nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. What's Alice like at the start of the book? - She's funny.
(Alice như thế nào ở phần đầu của cuốn sách? - Cô ấy hài hước.)
2. What does she like doing?
(Cô ấy thích làm gì?)
3. What do Alice's parents want her to do?
(Cha mẹ của Alice muốn cô ấy làm gì?)
4. What's Daniel like?
(Daniel là người như thế nào?)
5. What's Alice like after Daniel helps her?
(Alice như thế nào sau khi Daniel giúp cô ấy?)
4. Listen and fill in the gaps.
(Lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
Name: The Incredible Hulk
Where from: New 1 _____
Real name: 2 _____
Appearance: big and 3 _____
Character: 4 _____
Abilities: he can 5 _____ very fast
Listen to Nam talking about his best friend and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to fill in the blank in each of the following questions.
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Example:
0. You will hear two friends talking about their science teacher. What is she like?
(Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về giáo viên khoa học của họ. Tính cách cô ấy là gì?)
A. friendly and helpful (thân thiện và hay giúp đỡ)
B. tidy and kind (gọn gàng và tốt bụng)
1. You will hear Matt describing his best friend Paul. What does Paul look like?
(Bạn sẽ nghe Matt mô tả về người bạn thân nhất của anh ấy là Paul. Paul trông như thế nào?)
A. tall with long black hair (cao với mái tóc đen dài)
B. strong with short black hair (mạnh mẽ với mái tóc đen ngắn)
C. blue eyes with short black hair (mắt xanh, tóc đen ngắn)
2. You will hear two friends talking about the weekend. Where are they planning to go on Sunday?
(Bạn sẽ nghe thấy hai người bạn nói về ngày cuối tuần. Họ định đi đâu vào Chủ nhật?)
A. to a swimming pool (đến hồ bơi)
B. to a movie theater (đến rạp chiếu phim)
C. to a park (đến công viên)
3. You will hear a boy talking about free time activities with his grandfather. How often does the grandfather go for a walk?
(Bạn sẽ nghe một cậu bé nói về những hoạt động khi rảnh rỗi với ông của mình. Ông thường đi dạo bao lâu một lần?)
A. usually on Mondays (thường xuyên vào thứ Hai)
B. sometimes on Tuesdays (thỉnh thoảng vào thứ Ba)
C. always on Wednesdays (luôn luôn và thứ Tư)
4. You will hear a girl talking about her younger brother. What's he like?
(Bạn sẽ nghe một cô gái kể về em trai của cô ấy. Em ấy có tính cách thế nào?)
A. lazy (lười biếng)
B. helpful (hay giúp đỡ)
C. funny (hài hước)
5. You will hear Emily asking her friend Nancy about after-school activities. How often does Nancy go to the chess club?
(Bạn sẽ nghe Emily hỏi cô bạn Nancy về các hoạt động sau giờ học. Nancy thường đến câu lạc bộ cờ vua bao lâu một lần?)
A. always on Mondays (luôn luôn vào thứ Hai)
B. sometimes on Thursdays (thỉnh thoảng vào thứ Năm)
C. usually on Tuesdays (thường xuyên vào thứ Ba)