Listen and answer the questions.
(Lắng nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. What's Alice like at the start of the book? - She's funny.
(Alice như thế nào ở phần đầu của cuốn sách? - Cô ấy hài hước.)
2. What does she like doing?
(Cô ấy thích làm gì?)
3. What do Alice's parents want her to do?
(Cha mẹ của Alice muốn cô ấy làm gì?)
4. What's Daniel like?
(Daniel là người như thế nào?)
5. What's Alice like after Daniel helps her?
(Alice như thế nào sau khi Daniel giúp cô ấy?)
Bài nghe:
I read a book called Alice. I think it's about a girl named Alice, her parents and her friends. She is funny. She loves reading books and often just likes the characters from her books. Alice's parents want her to just study at home. When Alice grows up. She decides to get a new hair cut to make her look better. Later she meets a kind boy named Daniel. We see how he helps Alice. At the end of the book, she is happy and friendly.
Tạm dịch:
Tôi đã đọc một cuốn sách tên là Alice. Tôi nghĩ đó là về tên cô gái Alice, cha mẹ cô ấy và những người bạn của cô ấy. Cô ấy vui tính. Cô ấy thích đọc sách và thường thích các nhân vật trong sách của mình. Bố mẹ Alice muốn cô ấy chỉ học ở nhà. Khi Alice lớn lên. cô ấy quyết định cắt một mái tóc mới để trông cô ấy tốt hơn. Sau đó, cô gặp một chàng trai tốt bụng tên là Daniel. Chúng tôi xem cách anh ấy giúp Alice. Cuối sách, cô ấy vui vẻ và thân thiện.
2. She likes reading books.
(Cô ấy thích đọc sách.)
3. They want her to study at home.
(Họ muốn cô ấy học ở nhà.)
4. He's kind.
(Anh ấy tốt bụng.)
5. She's happy and friendly.
(Cô ấy vui vẻ và thân thiện.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen to Mi and Minh talking about their best friends. Look at the picture below and say which one is Lan and which one is Chi.
(Nghe Mi và Minh đang nói về bạn thân nhất của họ. Nhìn các bức tranh bên dưới và nói xem ai là Lan và ai là Chi.)
3. Listen to the talk again. Fill each blank with a word/number you hear.
(Nghe lại bài trò chuyện. Điền vào mỗi chỗ trống với 1 từ / con số mà em nghe được.)
1. Mi and Lan are studying in class__________.
2. Lan has short_________ hair and a small__________.
3. Lan is active and__________.
4. Chi's hair is long and black, and her nose is__________.
5. Chi is __________ to Minh.
a. Listen to a girl trying to find her friend at summer camp. Tick (✓) the person she is looking for.
(Nghe một cô gái đang cố gắng tìm bạn của mình ở buổi trại hè. Đánh dấu người mà cô ấy đang tìm.)
b. Now, listen and circle "True" or "False."
(Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.)
1. Mary is tall and has long blond hair. 2. Mary is wearing a striped T-shirt and blue shorts. 3. Jane has brown hair. 4. Jane isn't wearing glasses. |
True / False True / False True / False True / False |
a. Listen to Harry talking about a book. Does he like the book? Yes/ No
(Nghe Harry nói về một quyển sách. Bạn ấy có thích quyển sách này không? Có / Không)
b. Now, listen and draw lines.
(Giờ thì, nghe và vẽ các đường để nối.)
Character 1. Grandpa 2. Verucca 3. Mike 4. Charlie |
Adjective lazy funny selfish friendly and kind |
a. Listen to Lisa and Max talking about free time activities. Does Max like reading? Yes/ No
(Nghe Lisa và Max nói về các hoạt động trong thời gian rảnh. Họ có thích đọc sách không? Có / Không)
Listening
You will hear Jenny and Tom talking about their brothers and sisters. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.
(Em sẽ nghe Jenny và Tom nói về anh em trai và chị em gái của họ. Với mỗi câu hỏi, chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C). Em sẽ nghe bài hội thoại hai lần.)
Example:
0. Tom's brother is A. tall. B. shy. C. short. 2. Tom's brother is A. kind B. lazy C. friendly. 4. Jenny's sister has A. short hair. B. brown hair. C. long hair. |
1. Tom's brother is wearing A. a blue T-shirt B. glasses. C. a green T-shirt 3. Jenny's sister is A. tall. B. slim. C. short. 5. Jenny's sister is A. kind and helpful. B. kind and friendly. C. friendly and helpful. |
Listen and circle the correct answers.
(Lắng nghe và khoanh đáp án đúng.)
1. What does the history teacher look like?
A. tall
B. thin
C. short
2. What color hair does he have?
A. brown
B. blond
C. black
3. What does the art teacher look like?
A. big
B. small
C. slim
4. What color is his jacket?
A. blue
B. grey
C. green
5. What is weird about the new art teacher?
A. He has blue hair.
B. He has a big nose.
C. He is very tall.
Listen and fill in the blanks.
(Nghe và điền vào chỗ trống.)
1. May isn't doing anything this weekend.
2. Ryan is calling May to ask if she wants to come to his .
3. At three o'clock they're making .
4. May's family are going to the on Sunday.
5. They're going to have a for lunch.
4. Listen and fill in the gaps.
(Lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
Name: The Incredible Hulk
Where from: New 1 _____
Real name: 2 _____
Appearance: big and 3 _____
Character: 4 _____
Abilities: he can 5 _____ very fast