I. Listen and complete. Use ONLY ONE WORD.
1. The class is on Monday and ________.
Đáp án:
1.
Lời giải chi tiết:
The class is on Monday and ________.
(Lớp học diễn ra vào thứ Hai và _______.)
Thông tin:
Girl: What day is this class?
(Lớp học này vào ngày nào vậy ạ?)
Woman: It’s on Monday and Wednesday. No, sorry Monday and Friday.
(Vào thứ Hai và thứ Tư. À không, xin lỗi, là thứ Hai và thứ Sáu.)
Đáp án: Wednesday
2. The girl will draw _______.
Đáp án:
2.
Lời giải chi tiết:
The girl will draw _______.
(Bạn nữ sẽ vẽ ________.)
Thông tin:
Girl: Yes, I will draw penguins.
(Tuyệt, em sẽ vẽ chim cánh cụt.)
Đáp án: penguins
3. The girl will give her pet _______ as pet food.
Đáp án:
3.
Lời giải chi tiết:
The girl will give her pet _______ as pet food.
(Bạn nữ sẽ cho thú cưng ăn _______.)
Thông tin:
Woman: Oh, it’s so interesting. If you have a penguin pet, what food do you give them?
(Ồ, thú vị quá. Nếu em có một chú chim cánh cụt, em sẽ cho nó ăn gì?)
Girl: I will give them pizza because pizza is also my favorite food. Ha-ha.
(Em sẽ cho nó ăn pizza vì pizza cũng là món ăn yêu thích của em. Ha-ha.)
Đáp án: pizza
4. _______ is the subject she likes best.
Đáp án:
4.
Lời giải chi tiết:
_______ is the subject she likes best.
(______ là môn cô ấy yêu thích nhất.)
Thông tin:
Woman: What subject do you like best?
(Môn học yêu thích nhất của em là gì?)
Girl: I like math and science. But art is my favorite subject.
(Em thích toán và khoa học. Nhưng môn em yêu thích nhất là mỹ thuật ạ.)
Đáp án: Art
5. The name of the class is ________.
Đáp án:
5.
Lời giải chi tiết:
The name of the class is ________.
(Tên của lớp học là ________.)
Thông tin:
Girl: What is the name of the class?
(Tên lớp học là gì vậy ạ?)
Man: That’s Moon class.
(Đó là lớp Moon.)
Girl: Moon? M-O-O-N.
Man: That’s right.
(Đúng rồi.)
Đáp án: Moon
- Đọc các câu đề bài và xác định xem có thể điền loại thông tin gì vào chỗ trống
- Nghe và chú ý vào những thông tin đã xác định.
- Lựa chọn duy nhất một từ cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa để điền vào chỗ trống.
Bài nghe:
1.
Girl: What day is this class?
Woman: It’s on Monday and Wednesday. No, sorry Monday and Friday.
2.
Girl: What can I draw about in this class?
Woman: You learn about animals.
Girl: I can draw my favorite animal.
Woman: Yes, you can draw everything that you like.
Girl: Yes, I will draw penguins.
3.
Woman: Why do you like penguins?
Girl: Because they’re cute. I want to have a penguin pet.
Woman: Oh, it’s so interesting. If you have a penguin pet, what food do you give them?
Girl: I will give them pizza because pizza is also my favorite food. Ha-ha.
4.
Woman: What subject do you like best?
Girl: I like math and science. But art is my favorite subject.
Woman: Do you like music?
Girl: Yes, but I sing very badly.
5.
Girl: Hello, can you give me some information about the art club?
Man: Of course!
Girl: What is the name of the class?
Man: That’s Moon class.
Girl: Moon? M-O-O-N.
Man: That’s right.
Tạm dịch:
1.
Cô gái: Lớp học này vào ngày nào vậy ạ?
Người phụ nữ: Vào thứ Hai và thứ Tư. À không, xin lỗi, là thứ Hai và thứ Sáu.
2.
Cô gái: Trong lớp học này em có thể vẽ gì ạ?
Người phụ nữ: Em sẽ học về các loài động vật.
Cô gái: Vậy em có thể vẽ con vật yêu thích của mình.
Người phụ nữ: Đúng rồi, em có thể vẽ bất cứ thứ gì em thích.
Cô gái: Tuyệt, em sẽ vẽ chim cánh cụt.
3.
Người phụ nữ: Tại sao em lại thích chim cánh cụt?
Cô gái: Vì chúng dễ thương. Em muốn nuôi một chú chim cánh cụt làm thú cưng.
Người phụ nữ: Ồ, thú vị quá. Nếu em có một chú chim cánh cụt, em sẽ cho nó ăn gì?
Cô gái: Em sẽ cho nó ăn pizza vì pizza cũng là món ăn yêu thích của em. Ha-ha.
4.
Người phụ nữ: Môn học yêu thích nhất của em là gì?
Cô gái: Em thích toán và khoa học. Nhưng môn em yêu thích nhất là mỹ thuật ạ.
Người phụ nữ: Em có thích âm nhạc không?
Cô gái: Có, nhưng em hát rất dở.
5.
Cô gái: Xin chào, anh có thể cho em một chút thông tin về câu lạc bộ mỹ thuật được không?
Người đàn ông: Tất nhiên rồi!
Cô gái: Tên lớp học là gì vậy ạ?
Người đàn ông: Đó là lớp Moon.
Cô gái: Moon? M-O-O-N.
Người đàn ông: Đúng rồi.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
3. Board game. Roll a dice. Listen and answer.
(Trò chơi trên bàn cờ. Lắc xúc xắc. Nghe và trả lời.)
1. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
1. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. Listen and match.
(Nghe và nối.)
2. Listen and circle the answer.
(Nghe và khoanh tròn câu trả lời.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
bar chart (n): biểu đồ cột
column (n): cột
row (n): hàng
survey (n): cuộc khảo sát
1. Listen and write T(true) or F (false).
(Nghe và viết T (true) hoặc F (false).)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
1.
Tom: I was at soccer class yesterday. I like playing soccer. (Tôi đã ở lớp học bóng đá ngày hôm qua. Tôi thích chơi bóng đá.)
Anna: Do you like tennis? (Bạn có thích quần voẹt không?)
Tom: Oh. I don't like playing tennis. (Ồ. Tôi không thích chơi quần vợt.)
2.
Anna: Do you like skateboarding? (Bạn có thích trượt ván không?)
Tom: No. I don’t like skateboarding but I like playing volleyball. (Không. Tôi không thích trượt ván nhưng tôi thích chơi bóng chuyền.)
Anna: Great! I like playing volleyball too. (Tuyệt vời! Tôi cũng thích chơi bóng chuyền lắm.)
2. Listen. Check (✔) the things they like and cross (X) the things they don't like.
(Nghe. Đánh dấu tick vào những thứ họ thích và gạch chéo những thứ họ không thích.)
2. Listen. Check (✔) the things they like and cross (X) the things they don't like.
(Nghe. Đánh dấu tick vào những thứ họ thích và gạch chéo những thứ họ không thích.)
3. Talk with your friend.
(Nói với bạn của bạn.)
5. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và điền dấu tick hoặc dấu nhân.)
1. Look and number.
(Nhìn và đánh số.)
5. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
3. Listen, color, and write.
(Nghe, tô màu và viết.)
C. Listen and tick (√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào hộp.)
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Listen and tick.
(Nghe và đánh tick.)
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. Look. Listen and number.
(Nhìn tranh. Nghe và đánh số.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
4. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường nối.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
We’ve got gifts for disabled people.
(Chúng ta có những món quà cho người khuyết tật.)
We are friends. We join activities together.
(Chúng ta là bạn bè. Chúng ta tham gia các hoạt động cùng nhau.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
4. Listen and write.
(Nghe và viết.)