II. Listen and choose the correct answer.
1. When's Trang's birthday?
-
A
January
-
B
March
-
C
February
Đáp án: B
2. What time is it now?
-
A
10 o’clock
-
B
10 o’clock
-
C
11 o’clock
Đáp án: C
3. When's Nga's birthday?
-
A
February
-
B
March
-
C
January
Đáp án: A
4. What can Linh do?
-
A
dance
-
B
swim
-
C
ride a bike
Đáp án: A
Bài nghe:
1. Hi, my name is Trang. This is my best friend, Lan. Lan’s birthday is in January. My birthday isn’t in January. My birthday is on March.
2. Today is Monday. I finish school at ten thirty. It’s 11 o’clock now. It’s time for lunch!
3. Hi, my name is Hân. This is my sister, Nga. She’s 6 years old. Her birthday is in Ferbruary. My birthday is in March, and I’m 10 years old.
4. Hi, my name is Linda. I’m in the park with my friends. Linh is riding her bike. Nam is running very fast. I can’t ride a bike and run fast, but I can dance!
Tạm dịch:
1. Xin chào, tôi tên là Trang. Đây là bạn thân của tôi, Lan. Sinh nhật của Lan vào tháng 1. Sinh nhật của tôi không phải vào tháng 1. Sinh nhật của tôi là vào tháng 3.
2. Hôm nay là thứ Hai. Tôi tan học lúc mười rưỡi. Bây giờ là 11 giờ. Đến giờ ăn trưa rồi!
3. Xin chào, tôi tên là Hân. Đây là em gái tôi, Nga. Em ấy 6 tuổi. Sinh nhật của em tôi rơi vào tháng 2. Sinh nhật của tôi vào tháng 3 và tôi thì 10 tuổi.
4. Xin chào, tôi tên là Linda. Tôi đang ở công viên với bạn bè. Linh đang đạp xe đạp. Nam thì đang chạy rất nhanh. Tôi không thể đạp xe cũng không thể chạy nhanh, nhưng tôi có thể nhảy!
1. Sinh nhật của Trang là khi nào?
A. Tháng 1
B. Tháng 3
C. Tháng 2
2. Bây giờ là mấy giờ?
A. 10 giờ
B. 9 giờ
C. 11 giờ
3. Sinh nhật của Nga là khi nào?
A. Tháng 2
B. Tháng 3
C. Tháng 1
4. Linh có thể làm gì?
A. nhảy
B. bơi
C. đạp xe
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
3. Board game. Roll a dice. Listen and answer.
(Trò chơi trên bàn cờ. Lắc xúc xắc. Nghe và trả lời.)
1. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
1. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. Listen and match.
(Nghe và nối.)
2. Listen and circle the answer.
(Nghe và khoanh tròn câu trả lời.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
bar chart (n): biểu đồ cột
column (n): cột
row (n): hàng
survey (n): cuộc khảo sát
1. Listen and write T(true) or F (false).
(Nghe và viết T (true) hoặc F (false).)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
1.
Tom: I was at soccer class yesterday. I like playing soccer. (Tôi đã ở lớp học bóng đá ngày hôm qua. Tôi thích chơi bóng đá.)
Anna: Do you like tennis? (Bạn có thích quần voẹt không?)
Tom: Oh. I don't like playing tennis. (Ồ. Tôi không thích chơi quần vợt.)
2.
Anna: Do you like skateboarding? (Bạn có thích trượt ván không?)
Tom: No. I don’t like skateboarding but I like playing volleyball. (Không. Tôi không thích trượt ván nhưng tôi thích chơi bóng chuyền.)
Anna: Great! I like playing volleyball too. (Tuyệt vời! Tôi cũng thích chơi bóng chuyền lắm.)
2. Listen. Check (✔) the things they like and cross (X) the things they don't like.
(Nghe. Đánh dấu tick vào những thứ họ thích và gạch chéo những thứ họ không thích.)
2. Listen. Check (✔) the things they like and cross (X) the things they don't like.
(Nghe. Đánh dấu tick vào những thứ họ thích và gạch chéo những thứ họ không thích.)
3. Talk with your friend.
(Nói với bạn của bạn.)
5. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và điền dấu tick hoặc dấu nhân.)
1. Look and number.
(Nhìn và đánh số.)
5. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
3. Listen, color, and write.
(Nghe, tô màu và viết.)
C. Listen and tick (√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào hộp.)
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Listen and tick.
(Nghe và đánh tick.)
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. Look. Listen and number.
(Nhìn tranh. Nghe và đánh số.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
4. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường nối.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
We’ve got gifts for disabled people.
(Chúng ta có những món quà cho người khuyết tật.)
We are friends. We join activities together.
(Chúng ta là bạn bè. Chúng ta tham gia các hoạt động cùng nhau.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
4. Listen and write.
(Nghe và viết.)