1. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
Bài nghe:
1. A: What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)
B: It was sunny. (Trời nắng.)
2. A: What does it say? (Biển báo đó có nghĩa vậy?)
B: It says turn right. (Nó nói rẽ phải.)
3. A: How much is the notebook? (Quyển vở này có giá bao nhiêu?)
B: It's 15,000 dong. (Nó có giá 15.000 đồng.)
4. A: What are these animals? (Đây là những còn vật gì vậy?)
B: They're hippos. (Chúng là những con hà mã.)
5. A: What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
B: They're putting up a tent. (Họ đang dựng lều.)
1. b |
2. a |
3. b |
4. c |
5. b |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
3. Board game. Roll a dice. Listen and answer.
(Trò chơi trên bàn cờ. Lắc xúc xắc. Nghe và trả lời.)
1. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. Listen and match.
(Nghe và nối.)
2. Listen and circle the answer.
(Nghe và khoanh tròn câu trả lời.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
bar chart (n): biểu đồ cột
column (n): cột
row (n): hàng
survey (n): cuộc khảo sát
1. Listen and write T(true) or F (false).
(Nghe và viết T (true) hoặc F (false).)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
1.
Tom: I was at soccer class yesterday. I like playing soccer. (Tôi đã ở lớp học bóng đá ngày hôm qua. Tôi thích chơi bóng đá.)
Anna: Do you like tennis? (Bạn có thích quần voẹt không?)
Tom: Oh. I don't like playing tennis. (Ồ. Tôi không thích chơi quần vợt.)
2.
Anna: Do you like skateboarding? (Bạn có thích trượt ván không?)
Tom: No. I don’t like skateboarding but I like playing volleyball. (Không. Tôi không thích trượt ván nhưng tôi thích chơi bóng chuyền.)
Anna: Great! I like playing volleyball too. (Tuyệt vời! Tôi cũng thích chơi bóng chuyền lắm.)
2. Listen. Check (✔) the things they like and cross (X) the things they don't like.
(Nghe. Đánh dấu tick vào những thứ họ thích và gạch chéo những thứ họ không thích.)
2. Listen. Check (✔) the things they like and cross (X) the things they don't like.
(Nghe. Đánh dấu tick vào những thứ họ thích và gạch chéo những thứ họ không thích.)
3. Talk with your friend.
(Nói với bạn của bạn.)
5. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và điền dấu tick hoặc dấu nhân.)
1. Look and number.
(Nhìn và đánh số.)
5. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
3. Listen, color, and write.
(Nghe, tô màu và viết.)
C. Listen and tick (√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào hộp.)
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Listen and tick.
(Nghe và đánh tick.)
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. Look. Listen and number.
(Nhìn tranh. Nghe và đánh số.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
4. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường nối.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
We’ve got gifts for disabled people.
(Chúng ta có những món quà cho người khuyết tật.)
We are friends. We join activities together.
(Chúng ta là bạn bè. Chúng ta tham gia các hoạt động cùng nhau.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
4. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)