4. Listen again. Choose the correct option.
(Nghe lại. Chọn phương án đúng.)
1. What has Lucy found on the Internet?
(Lucy đã tìm thấy gì trên Internet?)
A. a photo of women wearing áo dài when attending a wedding
(bức ảnh phụ nữ mặc áo dài khi đi dự đám cưới)
B. a photo of people wearing áo dài at an engagement party
(một bức ảnh những người mặc áo dài trong một bữa tiệc đính hôn)
C. a photo of Vietnamese wedding dresses
(ảnh áo dài cưới Việt Nam)
2. How many steps are there in a Vietnamese wedding, according to Linh?
(Theo Linh thì có mấy bước trong một đám cưới Việt Nam?)
A. one (một)
B. two (hai)
C. three (ba)
3. What is the purpose of the proposal?
(Mục đích của cầu hôn là gì?)
A. for the groom and the bride to meet each other the first time
(cho chú rể và cô dâu gặp nhau lần đầu tiên)
B. to ask for permission for the couple to officially date
(để xin phép cặp đôi chính thức hẹn hò)
C. to decide on the wedding date and the schedule of the wedding
(để quyết định ngày cưới và lịch trình của đám cưới)
4. When is the engagement held?
(Lễ đính hôn được tổ chức khi nào?)
A. some months or years after the proposal
(vài tháng hoặc vài năm sau khi cầu hôn)
B. several months or weeks before the wedding
(vài tháng hoặc vài tuần trước đám cưới)
C. when the couple want to get married
(khi cặp đôi muốn kết hôn)
5. Who needs to bring the offerings on the engagement day?
(Những ai cần mang lễ vật trong ngày đính hôn?)
A. the bride's family (gia đình cô dâu)
B. the groom's family (gia đình chú rể)
C. both families (cả hai gia đình)
6. Who likes áo dài very much?
(Ai rất thích áo dài?)
A. Lucy
B. Liên
C. both of them (cả hai người họ)
7. What items are used to welcome the groom's family on the wedding day?
(Những vật dụng nào dùng để đón nhà trai trong ngày cưới?)
A. red cloths (vải đỏ)
B. tea (trà)
C. paper fireworks (pháo hoa giấy)
8. What do the couple receive at the party?
(Cặp đôi nhận được gì trong bữa tiệc?)
A. wine (rượu)
B wishes (lời chúc)
C. money (tiền)
1. B |
2. C |
3. B |
4. B |
5. B |
6. B |
7. C |
8. B |
1. B
Thông tin: Lucy: Liên, take a look at this photo I found on the internet, so you guys often wear áo dài on your wedding day.
(Lucy: Liên, xem ảnh này mình tìm được trên mạng, chắc các bạn thường mặc áo dài trong ngày cưới của mình.)
2. C
Thông tin: Liên: Well, there are three main steps: the proposal, the engagement, and the wedding. (Liên: À, có ba bước chính: cầu hôn, đính hôn và đám cưới.)
3. B
Thông tin: Liên: Well, it's the first meeting of the two families. The groom's family comes to the bride's family so that the young couple can officially date each other.
(Liên: À, đây là lần gặp đầu tiên của hai gia đình. Nhà trai đến nhà gái để đôi trẻ có thể chính thức hẹn hò với nhau.)
4. B
Thông tin: Liên: Here sound eager. The engagement often takes place a few months or weeks before the wedding. (Liên: Nghe háo hức đây này. Lễ đính hôn thường diễn ra trước đám cưới vài tháng hoặc vài tuần.)
5. B
Thông tin: This is when the groom's family brings offerings to the brides and asks to marry her.
(Đây là lúc nhà trai mang lễ vật đến nhà gái và hỏi cưới nàng.)
6. B
Thông tin: Liên: Oh, I really love this costume.
(Liên: Ồ, tôi rất thích bộ trang phục này.)
7. C
Thông tin: Fireworks are set off to welcome the groom's family.
(Pháo hoa được bắn ra để chào đón đoàn nhà trai.)
8. B
Thông tin: Liên: Exactly. After this, there will be a party to celebrate the wedding at the groom's house or restaurant or hotel. This is when the new husband and wife drink wine and receive good wishes and gifts from their friends and relatives.
(Liên: Chính xác. Sau đó là tiệc mừng đám cưới tại nhà trai hoặc nhà hàng, khách sạn. Đây là lúc vợ chồng mới cùng nhau uống rượu và nhận những lời chúc tốt đẹp và những món quà từ bạn bè, người thân.)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Listen to five people from other countries talking about their view of the British. Which person do you think has the most negative view?
(Nghe năm người từ các nước khác nói về quan điểm của họ về người Anh. Người nào bạn thấy có quan điểm tiêu cực nhất?)
5. Listen again. Match the speakers (1-5) with sentences A-F below.
(Nghe lại. Nối các người nói (1-5) với các câu A-F bên dưới.)
Which speaker(s) … (Người nào…)
A. are not keen on the weather in the UK? _____; _____
(không thích thời tiết ở Anh?)
B. makes a positive comment about the food? _____
(đưa ra bình luận tích cực về đồ ăn?)
C. do not think British people are hard-working? _____
(không nghỉ người Anh chăm chỉ?)
D. have a negative opinion of young people's behaviour? _____; _____
(đưa ra bình luận tiêu cực về hành vi của người trẻ?)
E. are fans of British culture? _____
(là những người âm mộ văn hóa Anh?)
F. are generally positive about the people in Britain. _____; _____; _____
(thường có ý nghĩa tích cực về con người ở nước Anh?)
b) Listen, read and check.
(Nghe, đọc và kiểm tra lại.)
3. Now listen to Linh and Lucy talking about wedding customs in Việt Nam. Match the pictures with the steps of the wedding below.
(Bây giờ hãy nghe Linh và Lucy nói về phong tục đám cưới ở Việt Nam. Ghép hình ảnh với các bước của đám cưới dưới đây.)
1. ________ The proposal (Cầu hôn)
2. ________ The engagement (Lễ đính hôn)
3. ________ The wedding. (Lễ cưới)