Đề bài

b) Listen, read and check.

(Nghe, đọc và kiểm tra lại.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

 

Bài nghe:

Native Americans

Thousands of years before the Europeans came to America, the people now called Native Americans lived there.

Day-to-day life

The Native Americans lived in tents called tepees, which they made from animal skins and tree branches. They hunted animals for food, such as deer and buffalo, and were also excellent farmers. They even grew different plants to make medicine. They also made beautiful pottery and jewellery.

Entertainment

The Native Americans enjoyed music. They played drums and wooden flutes. Dancing was important to their culture, too. When the weather was too hot and dry, they would come together for a ‘rain dance’, which they believed made the rain fall.

Travel & Communication

Native Americans did not travel on horseback until the 1600s, when Europeans brought over horses on ships. Before this, Native Americans did not travel. They sent messages to each other from far away by using smoke signals. They used this system to communicate with people up to 50 miles away!

Today, there are only around five million Native Americans living in the United States. Although they have a more modern lifestyle, they still try to keep their traditions alive.

Tạm dịch:

Người Mỹ bản địa

Những người châu Âu đến châu Mỹ từ hàng ngàn năm về trước thì ngày nay được gọi là thổ dân châu Mỹ đã sống ở đó.

Cuộc sống hàng ngày

Người Mỹ bản địa sống trong những chiếc lều gọi là tepees, thứ mà họ làm từ da động vật và cành cây. Người Mỹ bản địa săn bắt động vật để làm thức ăn, chẳng hạn như hươu và trâu, và họ cũng là những người nông dân xuất sắc. Họ thậm chí còn trồng các loại cây khác nhau để làm thuốc. Họ cũng làm đồ gốm và đồ trang sức tuyệt đẹp.

Giải trí

Người Mỹ bản địa rất thích âm nhạc. Họ chơi trống và sáo gỗ. Nhảy múa cũng quan trọng đối với văn hóa của họ. Khi thời tiết quá nóng và khô, họ sẽ cùng nhau tham gia một 'vũ điệu mưa', mà họ tin rằng sẽ khiến mưa rơi.

Du lịch & Giao tiếp

Người Mỹ bản địa đã không cưỡi ngựa cho đến những năm 1600, khi những người châu Âu mang ngựa lên tàu. Trước đó, người Mỹ bản địa không đi du lịch. Họ gửi tin nhắn cho nhau từ khoảng cách rất xa bằng cách sử dụng tín hiệu khói. Họ đã sử dụng hệ thống này để giao tiếp với những người ở cách xa tới 50 dặm!

Ngày nay, chỉ có khoảng năm triệu người Mỹ bản địa sống ở Hoa Kỳ. Mặc dù có lối sống hiện đại hơn, nhưng họ vẫn cố gắng giữ những nét truyền thống của mình.

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

4. Listen to five people from other countries talking about their view of the British. Which person do you think has the most negative view?

(Nghe năm người từ các nước khác nói về quan điểm của họ về người Anh. Người nào bạn thấy có quan điểm tiêu cực nhất?)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

5. Listen again. Match the speakers (1-5) with sentences A-F below.

(Nghe lại. Nối các người nói (1-5) với các câu A-F bên dưới.)

Which speaker(s) … (Người nào…)

A. are not keen on the weather in the UK? _____; _____

(không thích thời tiết ở Anh?)

B. makes a positive comment about the food? _____

(đưa ra bình luận tích cực về đồ ăn?)

C. do not think British people are hard-working? _____

(không nghỉ người Anh chăm chỉ?)

D. have a negative opinion of young people's behaviour? _____; _____

(đưa ra bình luận tiêu cực về hành vi của người trẻ?)

E. are fans of British culture? _____

(là những người âm mộ văn hóa Anh?)

F. are generally positive about the people in Britain. _____; _____; _____

(thường có ý nghĩa tích cực về con người ở nước Anh?)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

3. Now listen to Linh and Lucy talking about wedding customs in Việt Nam. Match the pictures with the steps of the wedding below.

(Bây giờ hãy nghe Linh và Lucy nói về phong tục đám cưới ở Việt Nam. Ghép hình ảnh với các bước của đám cưới dưới đây.)

1. ________ The proposal (Cầu hôn)

2. ________ The engagement (Lễ đính hôn)

3. ________ The wedding. (Lễ cưới)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

4. Listen again. Choose the correct option. 

(Nghe lại. Chọn phương án đúng.)

1. What has Lucy found on the Internet?

(Lucy đã tìm thấy gì trên Internet?)

A. a photo of women wearing áo dài when attending a wedding

(bức ảnh phụ nữ mặc áo dài khi đi dự đám cưới)

B. a photo of people wearing áo dài at an engagement party

(một bức ảnh những người mặc áo dài trong một bữa tiệc đính hôn)

C. a photo of Vietnamese wedding dresses

(ảnh áo dài cưới Việt Nam)

2. How many steps are there in a Vietnamese wedding, according to Linh?

(Theo Linh thì có mấy bước trong một đám cưới Việt Nam?)

A. one (một)  

B. two (hai)  

C. three (ba)

3. What is the purpose of the proposal?

(Mục đích của cầu hôn là gì?)

A. for the groom and the bride to meet each other the first time

(cho chú rể và cô dâu gặp nhau lần đầu tiên)

B. to ask for permission for the couple to officially date

(để xin phép cặp đôi chính thức hẹn hò)

C. to decide on the wedding date and the schedule of the wedding

(để quyết định ngày cưới và lịch trình của đám cưới)

4. When is the engagement held?

(Lễ đính hôn được tổ chức khi nào?)

A. some months or years after the proposal

(vài tháng hoặc vài năm sau khi cầu hôn)

B. several months or weeks before the wedding

(vài tháng hoặc vài tuần trước đám cưới)

C. when the couple want to get married

(khi cặp đôi muốn kết hôn)

5. Who needs to bring the offerings on the engagement day?

(Những ai cần mang lễ vật trong ngày đính hôn?)

A. the bride's family (gia đình cô dâu)

B. the groom's family (gia đình chú rể)

C. both families (cả hai gia đình)

6. Who likes áo dài very much?

(Ai rất thích áo dài?)

A. Lucy

B. Liên

C. both of them (cả hai người họ)

7. What items are used to welcome the groom's family on the wedding day?

(Những vật dụng nào dùng để đón nhà trai trong ngày cưới?)

A. red cloths (vải đỏ)

B. tea (trà)

C. paper fireworks (pháo hoa giấy)

8. What do the couple receive at the party?

(Cặp đôi nhận được gì trong bữa tiệc?)

A. wine (rượu)  

B wishes (lời chúc)  

C. money (tiền)

Xem lời giải >>