4. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài nghe:
a. Hello. I’m Tom Kerry. What’s your name?
I’m Mary Brown.
Is that B-R-O-W-N?
That’s right.
b. Do you live in a house or a flat?
I live in a flat in King Street.
How do you spell that?
K-I-N-G. King Street.
OK.
c. What’s your address?
It’s flat 17011, the 17th floor, ST01 building.
Flat 17011, my flat is on the 17th floor, too . It’s flat 17019.
Great!
d. There’re 4 rooms in my flat. How about your flat?
There’re 6 rooms in my flat.
Oh, that’s a big flat.
Thank you.
e. I want a new bookcase for my bedroom. And you?
I want a pink rug and a round shower for my bathroom.
Really?
Yes.
Tạm dịch:
a. Xin chào. Tớ là Tom Kerry. Tên của bạn là gì?
Tớ là Mary Brown.
Có phải là B-R-O-W-N?
Đúng rồi.
b. Bạn sống ở một ngôi nhà hay một căn hộ?
Tớ sống ở một căn hộ trên phố King.
Bạn đánh vần nó như nào?
Là K-I-N-G. Phố King.
Được rồi.
c. Địa chỉ của bạn là gì?
Là căn hộ số 17011, tầng 17, toà ST01.
Căn hộ số 17011, căn hộ của tớ cũng trên tầng 17. Căn hộ số 107019.
Tuyệt vời!
d. Có 4 phòng trong căn hộ của tớ. Còn căn hộ của bạn thì sao?
Có 6 phòng trong căn hộ của tớ.
Oh, nó là một căn hộ lớn.
Cảm ơn bạn.
e. Tớ muốn một cái giá sách mới cho phòng ngủ. Còn bạn thì sao?
Tớ muốn một cái thảm hồng và một vòi hoa sen tròn cho phòng tắm.
Thật ư?
Đúng vậy.
Căn hộ của Mary
Tên: Mary Brown
Tên đường: Đường King
Địa chỉ: căn hộ số 17011, tầng 17, tòa nhà ST01
Số phòng: 6
Những thứ trong phòng tắm: Một cái thảm màu hồng và một cái bồn tắm hình tròn
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
3. Board game. Roll a dice. Listen and answer.
(Trò chơi trên bàn cờ. Lắc xúc xắc. Nghe và trả lời.)
1. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
1. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. Listen and match.
(Nghe và nối.)
2. Listen and circle the answer.
(Nghe và khoanh tròn câu trả lời.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
bar chart (n): biểu đồ cột
column (n): cột
row (n): hàng
survey (n): cuộc khảo sát
1. Listen and write T(true) or F (false).
(Nghe và viết T (true) hoặc F (false).)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
1.
Tom: I was at soccer class yesterday. I like playing soccer. (Tôi đã ở lớp học bóng đá ngày hôm qua. Tôi thích chơi bóng đá.)
Anna: Do you like tennis? (Bạn có thích quần voẹt không?)
Tom: Oh. I don't like playing tennis. (Ồ. Tôi không thích chơi quần vợt.)
2.
Anna: Do you like skateboarding? (Bạn có thích trượt ván không?)
Tom: No. I don’t like skateboarding but I like playing volleyball. (Không. Tôi không thích trượt ván nhưng tôi thích chơi bóng chuyền.)
Anna: Great! I like playing volleyball too. (Tuyệt vời! Tôi cũng thích chơi bóng chuyền lắm.)
2. Listen. Check (✔) the things they like and cross (X) the things they don't like.
(Nghe. Đánh dấu tick vào những thứ họ thích và gạch chéo những thứ họ không thích.)
2. Listen. Check (✔) the things they like and cross (X) the things they don't like.
(Nghe. Đánh dấu tick vào những thứ họ thích và gạch chéo những thứ họ không thích.)
3. Talk with your friend.
(Nói với bạn của bạn.)
5. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và điền dấu tick hoặc dấu nhân.)
1. Look and number.
(Nhìn và đánh số.)
5. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
3. Listen, color, and write.
(Nghe, tô màu và viết.)
C. Listen and tick (√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào hộp.)
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Listen and tick.
(Nghe và đánh tick.)
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. Look. Listen and number.
(Nhìn tranh. Nghe và đánh số.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
4. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường nối.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
We’ve got gifts for disabled people.
(Chúng ta có những món quà cho người khuyết tật.)
We are friends. We join activities together.
(Chúng ta là bạn bè. Chúng ta tham gia các hoạt động cùng nhau.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)