6. Project.
(Dự án.)
Vẽ vào giấy chiếc bánh sinh nhật mà bạn thích và đứng trước lớp nói cho các bạn nghe về chiếc bánh sinh nhật của bạn.
My birthday is on the first of January. Now, I’m 8 years old. Look! This is my favorite birthday cake. It’s a beautiful strawberry cake with birthday wishes “Happy birthday” and my lovely nickname. It’s so yummy! I love my birthday cake a lot.
Tạm dịch:
Sinh nhật của tôi là vào ngày đầu tiên của tháng 1. Bây giờ, tôi 8 tuổi. Nhìn này! Đây là chiếc bánh sinh nhật yêu thích của tôi. Đó là một chiếc bánh kem dâu tây xinh đẹp với lời chúc sinh nhật "Chúc mừng sinh nhật" và biệt danh đáng yêu của tôi. Nó rất ngon! Tôi yêu chiếc bánh sinh nhật của tôi lắm.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
(Nhìn và viết.)
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
6: Draw and write.
(Vẽ và viết.)
3. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. name's / My / Mary
___________________________.
2. your / What's / name
___________________________?
3. are / How old / you
___________________________?
4. ten / I'm / years old
___________________________.
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
B. Read and write.
(Đọc và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
E. Write the answer.
(Viết câu trả lời.)
4: Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)
3. Draw and write about your friend.
(Vẽ và viết về bạn của bạn.)
2. Draw yourself and write.
(Vẽ bản thân bạn và viết.)
1. Write.
(Viết.)
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
1. Lucy: Hi. I’m Lucy.
You: Hello, Lucy. I’m _______.
2. Ben: How are you?
You: Fine, _______.
3. Lucy: Goodbye.
You: _______.
6. Project.
(Dự án.)
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
Minh: Hi. I’m Minh. What’s your name?
You:_____________.
Minh: How old are you?
You: _____________.
6. Project.
(Dự án.)