Hi, I'm ____. (Xin chào, mình là ___.)
Goodbye, ____. (Tạm biệt, ____.)
How are you? (Bạn khỏe không?)
Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn.)
1. Hi, I’m Lucy. (Xin chào, tôi là Lucy.)
2. Goodbye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
3. How are you? (Bạn có khỏe không?)
4. Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
(Nhìn và viết.)
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
6: Draw and write.
(Vẽ và viết.)
3. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. name's / My / Mary
___________________________.
2. your / What's / name
___________________________?
3. are / How old / you
___________________________?
4. ten / I'm / years old
___________________________.
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
B. Read and write.
(Đọc và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
E. Write the answer.
(Viết câu trả lời.)
4: Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)
3. Draw and write about your friend.
(Vẽ và viết về bạn của bạn.)
2. Draw yourself and write.
(Vẽ bản thân bạn và viết.)
1. Write.
(Viết.)
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
1. Lucy: Hi. I’m Lucy.
You: Hello, Lucy. I’m _______.
2. Ben: How are you?
You: Fine, _______.
3. Lucy: Goodbye.
You: _______.
6. Project.
(Dự án.)
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
Minh: Hi. I’m Minh. What’s your name?
You:_____________.
Minh: How old are you?
You: _____________.
6. Project.
(Dự án.)
6. Project.
(Dự án.)