3. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. name's / My / Mary
___________________________.
2. your / What's / name
___________________________?
3. are / How old / you
___________________________?
4. ten / I'm / years old
___________________________.
1. My name’s Mary. (Tên của tội là Mary.)
2. What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
4. I’m ten year old. (Tôi mười tuổi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
(Nhìn và viết.)
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
6: Draw and write.
(Vẽ và viết.)
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
B. Read and write.
(Đọc và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
E. Write the answer.
(Viết câu trả lời.)
4: Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)
3. Draw and write about your friend.
(Vẽ và viết về bạn của bạn.)
2. Draw yourself and write.
(Vẽ bản thân bạn và viết.)
1. Write.
(Viết.)
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
1. Lucy: Hi. I’m Lucy.
You: Hello, Lucy. I’m _______.
2. Ben: How are you?
You: Fine, _______.
3. Lucy: Goodbye.
You: _______.
6. Project.
(Dự án.)
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
Minh: Hi. I’m Minh. What’s your name?
You:_____________.
Minh: How old are you?
You: _____________.
6. Project.
(Dự án.)
6. Project.
(Dự án.)