C. Listen and (√) the box.
(Nghe và đánh dấu (√) vào ô.)
Bài nghe:
1.
- I want to go to the zoo. (Tôi muốn di đến sở thú.)
- The zoo? OK. (Sở thú á? Được thôi.)
2.
- I want to go to the playground. (Tôi muốn đi đến sân chơi.)
- OK. Let’s go to the playground. (Được thôi. Hãy cùng nhau đến sân chơi nào.)
3.
- I want to go to the park. (Tôi muốn đi đến công viên.)
- The park? Yeah, let’s go. (Công viên á? Ừ, cùng nhau đi thôi.)
1. zoo (sở thú)
2. playgournd (sân chơi)
3. park (công viên)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
6. Game: Look and write. Then point and say.
(Trò chơi: Nhìn và viết. Sau đó chỉ vào và nói.)

5. Listen. Look and circle.
(Nghe. Nhìn và khoanh chọn.)
2. Listen and √ or X. Then colour.
(Nghe và đánh √ hoặc X. Sau đó tô màu.)

9. Read and color. Then write.
(Đọc và tô màu. Sau đó viết.)
It’s a kite.
It’s ……
12. Read and colour. Then circle.
(Đọc và tô màu. Sau đó khoanh tròn.)
1. Look and write the number.
(Nhìn và viết số.)
2. Look and write
(Nhìn và viết.)
1. Listen and draw a line.
(Nghe và vẽ 1 đường thẳng.)
A. Look, read, and put a (√) or a (x).
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ hoặc x.)
B. Look, write, and draw lines.
(Nhìn, viết và vẽ các đường.)
D. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)