1. Listen and draw a line.
(Nghe và vẽ 1 đường thẳng.)
Bài nghe:
1.
M: The doll is in the living room.
(Búp bê ở trong phòng khách.)
W: Sorry?
(Xin lỗi, gì cơ?)
M: The doll is in the living room.
(Búp bê ở trong phòng khách.)
W: Right.
(Đúng là như vậy.)
2.
M: The bike is in the living room.
(Xe đạp ở trong phòng khách.)
W: The bike is in the living room?
(Xe đạp ở trong phòng khách hả?)
M: Yes.
(Đúng vậy.)
W: OK.
(Được rồi.)
3.
M: The ball is in the kitchen.
(Quả bóng ở trong bếp.)
W: In the kitchen?
(Ở trong bếp á?)
M: That’s right. The ball is in the kitchen
(Đúng vậy. Quả bóng ở trong bếp.)
W: Yes. OK.
(Ừ, được rồi.)
4.
M: And now the car is in the bathroom.
(Và bây giờ, xe ô tô ở trong phòng tắm.)
W: In the bathroom?
(Ở trong phòng tắm á?)
M: Yes, the car is in the bathroom.
(Đúng rồi, xe ô tô ở trong phòng tắm.)
W: Right. OK.
(Đúng rồi. Được rồi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
6. Game: Look and write. Then point and say.
(Trò chơi: Nhìn và viết. Sau đó chỉ vào và nói.)

5. Listen. Look and circle.
(Nghe. Nhìn và khoanh chọn.)
2. Listen and √ or X. Then colour.
(Nghe và đánh √ hoặc X. Sau đó tô màu.)

9. Read and color. Then write.
(Đọc và tô màu. Sau đó viết.)
It’s a kite.
It’s ……
12. Read and colour. Then circle.
(Đọc và tô màu. Sau đó khoanh tròn.)
1. Look and write the number.
(Nhìn và viết số.)
2. Look and write
(Nhìn và viết.)
A. Look, read, and put a (√) or a (x).
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ hoặc x.)
B. Look, write, and draw lines.
(Nhìn, viết và vẽ các đường.)
C. Listen and (√) the box.
(Nghe và đánh dấu (√) vào ô.)
D. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)