12. Read and colour. Then circle.
(Đọc và tô màu. Sau đó khoanh tròn.)
1. It’s blue. It’s a car.
(Nó màu xanh dương. Nó là một chiếc ô tô.)
2. It’s green. It’s a bike.
(Nó màu xanh lá. Nó là một chiếc xe đạp.)
3. It’s yellow. It’s a boat.
(Nó màu vàng. Nó là một chiếc thuyền.)
4. It’s purple. It’s a train.
(Nó màu tím. Nó là một chiếc xe lửa.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
6. Game: Look and write. Then point and say.
(Trò chơi: Nhìn và viết. Sau đó chỉ vào và nói.)

5. Listen. Look and circle.
(Nghe. Nhìn và khoanh chọn.)
2. Listen and √ or X. Then colour.
(Nghe và đánh √ hoặc X. Sau đó tô màu.)

9. Read and color. Then write.
(Đọc và tô màu. Sau đó viết.)
It’s a kite.
It’s ……
1. Look and write the number.
(Nhìn và viết số.)
2. Look and write
(Nhìn và viết.)
1. Listen and draw a line.
(Nghe và vẽ 1 đường thẳng.)
A. Look, read, and put a (√) or a (x).
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ hoặc x.)
B. Look, write, and draw lines.
(Nhìn, viết và vẽ các đường.)
C. Listen and (√) the box.
(Nghe và đánh dấu (√) vào ô.)
D. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)