Đề bài

5 Some people say that you can't be friends with a person you hardly ever see. Write an essay in which you give your opinion of this view and show how a friendship of yours illustrates this.

(Một số người nói rằng bạn không thể làm bạn với một người mà bạn hiếm khi gặp mặt. Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra ý kiến của mình về quan điểm này và cho thấy tình bạn của bạn minh họa điều này như thế nào.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Friendship is a complex and multifaceted relationship that goes beyond mere physical presence. While some argue that you can't be friends with someone you hardly ever see, I believe that true friendship transcends the barriers of time and distance. In today's digital age, maintaining a strong bond with someone who isn't physically present has become more feasible and just as meaningful. My own experience with a long-distance friendship illustrates this point.

Friendship is built on mutual trust, understanding, and shared experiences, not merely on the frequency of face-to-face interactions. With the advent of technology, staying connected has become easier. Social media, video calls, and instant messaging allow us to share our lives, support each other, and maintain a sense of closeness regardless of geographical separation. These tools enable friends to engage in meaningful conversations and provide emotional support, ensuring the bond remains strong.

One of my closest friendships is with Sarah, whom I met during a summer camp five years ago. After the camp, we returned to our respective cities, hundreds of miles apart. Initially, I was skeptical about maintaining our friendship, considering the distance. However, we decided to stay in touch through regular video calls, social media, and messaging apps. Over time, our bond has only grown stronger.

Despite rarely seeing each other in person, Sarah and I have shared countless experiences and supported each other through significant life events. We celebrated each other's successes, provided comfort during tough times, and even collaborated on projects together. Our friendship thrives on the quality of our interactions rather than their frequency. The trust and understanding we have developed are as deep as any friendship based on frequent physical meetings.

Quality of interaction is a crucial factor in maintaining a strong friendship. Regular, meaningful communication can create a sense of presence and closeness. In my friendship with Sarah, we prioritize deep conversations and emotional support, which have reinforced our connection. This focus on quality over quantity demonstrates that the essence of friendship lies in the depth of the relationship, not in the frequency of physical encounters.

In conclusion, the belief that you can't be friends with someone you hardly ever see is outdated. True friendship is built on trust, understanding, and shared experiences, which can be maintained through modern communication tools. My friendship with Sarah exemplifies how a strong bond can flourish despite the lack of physical presence. In an increasingly connected world, it's time to redefine the parameters of friendship and embrace the possibilities that technology offers for maintaining meaningful relationships across distances.

Tạm dịch

Tình bạn là một mối quan hệ phức tạp và nhiều mặt, vượt xa sự hiện diện vật chất đơn thuần. Trong khi một số người cho rằng bạn không thể làm bạn với một người mà bạn hiếm khi gặp, tôi tin rằng tình bạn thực sự sẽ vượt qua rào cản về thời gian và khoảng cách. Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, việc duy trì mối liên kết bền chặt với một người không có mặt trực tiếp đã trở nên khả thi hơn và có ý nghĩa hơn. Kinh nghiệm của riêng tôi với một tình bạn xa minh họa cho điểm này.

Tình bạn được xây dựng trên sự tin tưởng, hiểu biết và chia sẻ kinh nghiệm lẫn nhau chứ không chỉ dựa trên tần suất tương tác mặt đối mặt. Với sự ra đời của công nghệ, việc kết nối đã trở nên dễ dàng hơn. Phương tiện truyền thông xã hội, cuộc gọi điện video và tin nhắn tức thời cho phép chúng ta chia sẻ cuộc sống, hỗ trợ lẫn nhau và duy trì cảm giác gần gũi bất kể khoảng cách địa lý. Những công cụ này cho phép bạn bè tham gia vào các cuộc trò chuyện có ý nghĩa và mang lại sự hỗ trợ về mặt tinh thần, đảm bảo mối quan hệ vẫn bền chặt.

Một trong những tình bạn thân thiết nhất của tôi là với Sarah, người mà tôi gặp trong trại hè cách đây 5 năm. Sau trại, chúng tôi trở về thành phố của mình, cách nhau hàng trăm dặm. Ban đầu, tôi nghi ngờ về việc duy trì tình bạn của chúng tôi vì khoảng cách. Tuy nhiên, chúng tôi quyết định giữ liên lạc thông qua các cuộc gọi video, mạng xã hội và ứng dụng nhắn tin thông thường. Theo thời gian, mối quan hệ của chúng tôi ngày càng bền chặt hơn.

Mặc dù hiếm khi gặp nhau trực tiếp nhưng tôi và Sarah đã chia sẻ vô số kinh nghiệm và hỗ trợ nhau vượt qua những biến cố quan trọng trong cuộc đời. Chúng tôi ăn mừng những thành công của nhau, an ủi nhau trong những thời điểm khó khăn và thậm chí còn hợp tác trong các dự án cùng nhau. Tình bạn của chúng tôi phát triển dựa trên chất lượng tương tác của chúng tôi hơn là tần suất của chúng. Sự tin tưởng và hiểu biết mà chúng tôi đã phát triển cũng sâu sắc như bất kỳ tình bạn nào dựa trên những cuộc gặp gỡ thường xuyên.

Chất lượng tương tác là yếu tố quan trọng để duy trì một tình bạn bền chặt. Giao tiếp thường xuyên và có ý nghĩa có thể tạo ra cảm giác hiện diện và gần gũi. Trong tình bạn của tôi với Sarah, chúng tôi ưu tiên những cuộc trò chuyện sâu sắc và hỗ trợ về mặt tinh thần, điều này đã củng cố mối liên kết của chúng tôi. Việc tập trung vào chất lượng hơn số lượng chứng tỏ rằng bản chất của tình bạn nằm ở độ sâu của mối quan hệ chứ không phải ở tần suất gặp gỡ thể xác.

Tóm lại, niềm tin rằng bạn không thể làm bạn với người mà bạn hiếm khi gặp đã lỗi thời. Tình bạn thực sự được xây dựng trên sự tin tưởng, hiểu biết và chia sẻ kinh nghiệm, có thể được duy trì thông qua các công cụ giao tiếp hiện đại. Tình bạn của tôi với Sarah là minh chứng cho việc một mối liên kết bền chặt có thể nảy nở như thế nào dù không có sự hiện diện vật lý. Trong một thế giới ngày càng kết nối, đã đến lúc xác định lại các giới hạn của tình bạn và nắm bắt những khả năng mà công nghệ mang lại để duy trì các mối quan hệ có ý nghĩa dù ở xa nhau.

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

3 Read the Learn this! box and the Writing Strategy. Then underline an example of each of the structures below in the essay.

(Đọc phần Learn this! và Chiến lược Viết. Sau đó gạch dưới một ví dụ về mỗi cấu trúc dưới đây trong bài luận.)

1 Contrasting clauses with but and although

2 An example of another linker

3 A passive form

4 An example of preparatory it

Xem lời giải >>
Bài 2 :

 4 Rewrite the sentences using a structure from the Learn this! box. Start with the words in brackets.

(Viết lại các câu sử dụng cấu trúc trong phần Learn this! Bắt đầu bằng từ trong ngoặc.)

1 Online conversations are quick and easy. They are often superficial. (Although...)

(Cuộc trò chuyện trực tuyến diễn ra nhanh chóng và dễ dàng. Chúng thường hời hợt.)

2 The non-verbal aspects of conversations are really important. (It is...)

(Các khía cạnh phi ngôn ngữ của cuộc trò chuyện thực sự quan trọng.)

3 A lot of people believe that you only need a few close friends. (It is...)

(Rất nhiều người cho rằng bạn chỉ cần có một vài người bạn thân.)

4 People are busy. They can still keep in touch using social media. (Even if ...)

(Mọi người đang bận rộn. Họ vẫn có thể giữ liên lạc bằng phương tiện truyền thông xã hội.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

5 Read the task. Then make notes under headings (A–C) below. Include ideas from exercise 4 and your own opinions.

(Đọc nhiệm vụ. Sau đó ghi chú dưới các tiêu đề (A–C) bên dưới. Bao gồm các ý tưởng từ bài tập 4 và ý kiến của riêng bạn.)

It is sometimes said that social media friends are not real friends. Give your own opinion of this view, commenting on the best and worst aspects of online friendships and how face-to-face interactions are different.

(Đôi khi người ta nói rằng bạn bè trên mạng xã hội không phải là bạn bè thực sự. Đưa ra ý kiến riêng của bạn về quan điểm này, bình luận về những khía cạnh tốt nhất và tồi tệ nhất của tình bạn trực tuyến và sự tương tác trực tiếp khác nhau như thế nào.)

A Online friendships: benefits

B Online friendships: possible problems

C Face-to-face relationships: unique features

Xem lời giải >>
Bài 4 :

6. Write your essay (180-200 words) using your notes in exercise 5.

(Viết bài luận của bạn (180-200 từ) sử dụng ghi chú của bạn trong bài tập 5.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

It is often said that teens and their parents rarely get on well. Write an essay (180-200 words) to give your opinion on this view and suggest advice to help make the relationship better.

(Người ta thường nói rằng thanh thiếu niên và cha mẹ của họ hiếm khi hòa hợp với nhau. Viết một bài luận (180-200 từ) để đưa ra ý kiến của bạn về quan điểm này và đưa ra lời khuyên giúp mối quan hệ tốt đẹp hơn.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

An opinion essay

Preparation

“A friend in need is a friend indeed.” This saying means that a real friend is there for you in times of trouble. Write an essay in which you give your own opinion of this view, taking into consideration the way we make friends these days and situations where you can recognise real friends.

(“Một người bạn khi gặp khó khăn mới thực sự là bạn.” Câu nói này có nghĩa là một người bạn thực sự luôn ở bên bạn khi bạn gặp khó khăn. Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra ý kiến của riêng mình về quan điểm này, cân nhắc đến cách chúng ta kết bạn ngày nay và những tình huống mà bạn có thể nhận ra những người bạn thực sự.)

1 Read the task above. How many elements are there to cover?

(Đọc nhiệm vụ trên. Có bao nhiêu yếu tố để thực hiện?)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

2 Read the essay. In which paragraphs does the writer cover each element of the task?

(Đọc bài luận. Trong đoạn văn nào người viết đề cập đến từng yếu tố của nhiệm vụ?)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

Writing Strategy

Use a variety of grammatical structures and vocabulary instead of simple sentences. This will make your essay more interesting and more effective.

(Chiến lược viết

Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp và từ vựng thay vì những câu đơn giản. Điều này sẽ làm cho bài luận của bạn thú vị hơn và hiệu quả hơn.)

 

3 Read the Writing Strategy and underline an example of each of the structures below in the essay.

(Đọc Chiến lược viết và gạch dưới một ví dụ về từng cấu trúc bên dưới trong bài luận.)

1 contrasting clauses with but and although

2 an example of another linker

3 an example of preparatory it

4 a sentence starting with Not that...

5 an example of do/did for emphasis

Xem lời giải >>
Bài 9 :

4 Complete the second sentence so that it means the same as the first.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống câu thứ nhất.)

1 She's a good friend, but she can be a bit moody.

Although ___________________________________________

2 People say that you must be a good friend to have a good friend.

It ___________________________________________

3 I tried talking to him, but he didn't understand what I was saying.

I tried talking to him, not that ___________________________________

4 I try hard, but she won't be friends with me.

I try hard. However, ___________________________________________

Xem lời giải >>
Bài 10 :

Writing Guide

There is a saying 'Age is no barrier to friendship.' Write an essay in which you give your opinion of this view, taking into consideration the generation gap and different life experience

(Hướng dẫn viết

Có câu nói 'Tuổi tác không phải là rào cản đối với tình bạn'. Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra ý kiến của mình về quan điểm này, có tính đến khoảng cách thế hệ và kinh nghiệm sống khác nhau)

 

6 Read the task above. Make some notes for your opinion and personal description.

(Đọc nhiệm vụ trên. Thực hiện một số ghi chú cho ý kiến và mô tả cá nhân của bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

7 Write your essay.

(Viết bài luận văn của bạn.)

Xem lời giải >>