5. Read and match.
(Đọc và nối.)

1. A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Vâng, có.)
2. A: Is there an ox?
(Có một con bò đực phải không?)
B: Yes, there is
(Vâng, có.)
3. A: Is there a box?
(Có một cái hộp phải không?)
B: No, there isn’t. There’s a book.
(Không, không. Có một quyển sách.)
1. b
2. c
3. a
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen. Look and circle.
(Nghe. Nhìn và khoanh chọn.)
6. Listen and number. Then trace and match.
(Nghe và đánh số. Sau đó đồ từ và nối.)

A. Draw lines.
(Vẽ các đường.)
B. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
F. Find and circle.
(Tìm và khoanh tròn.)
1. Listen and look. Draw a line.
(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối.)
6. Game: Help the boy find the box. Draw a line.
(Trò chơi: Giúp cậu con trai tìm cái hộp. Vẽ 1 đường.)

1. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.).

4. Look and write.
(Nhìn và viết.)

8. Look and say. Then write.
(Nhìn và nói. Sau đó viết.)

2. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.).
10. Match. Then say.
(Nối. Sau đó nói.)
