B. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)
cow (con bò)
pig (con lợn)
duck (con vịt)
goat (con dê)
1. pig (con lợn)
2. goat (con dê)
3. duck (con vịt)
4. cow (con bò)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen. Look and circle.
(Nghe. Nhìn và khoanh chọn.)
6. Listen and number. Then trace and match.
(Nghe và đánh số. Sau đó đồ từ và nối.)

A. Draw lines.
(Vẽ các đường.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
F. Find and circle.
(Tìm và khoanh tròn.)
1. Listen and look. Draw a line.
(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối.)
5. Read and match.
(Đọc và nối.)

6. Game: Help the boy find the box. Draw a line.
(Trò chơi: Giúp cậu con trai tìm cái hộp. Vẽ 1 đường.)

1. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.).

4. Look and write.
(Nhìn và viết.)

8. Look and say. Then write.
(Nhìn và nói. Sau đó viết.)

2. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.).
10. Match. Then say.
(Nối. Sau đó nói.)
