Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
1. A: Were you in Tokyo last summer?
B: No, I wasn’t. I was in Sydney.
2. A: Where were you last weekend?
B: I was in the countryside.
Tạm dịch
1. A: Bạn có ở Tokyo vào mùa hè năm ngoái không?
B: Không. Tôi đã ở Sydney.
2. A: Cuối tuần rồi bạn ở đâu?
B: Tôi đã ở nông thôn.
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
I was in the countryside last weekend. (Tôi đã ở quê cuối tuần trước.)
That’s great! (Thật tuyệt vời!)
b.
Were you in the countryside last weekend? (Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không?)
No, I wasn’t. I was in the mountain. (Không. Tôi đã ở vùng núi.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
6. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Talk about your hometown.
(Nói về quê hương của bạn.)
Fact: Hà Nội, Đà Nẵng and Hồ Chí Minh City are big and beautiful citites in Việt Nam.
(Hà Nội, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh là những thành phố to lớn và đẹp đẽ ở Việt Nam.)
4. Make a map. Ask and answer.
(Làm một tấm bản đồ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Play the game: Row the Boat.
(Chơi trò chơi: Chèo thuyền.)
3. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán thử.)