3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Cấu trúc hỏi đặc điểm của cái gì đó:
What’s the … like? (.... trông như thế nào?)
It’s + a/an + tính từ + danh từ. (Nó …..)
- What’s the street like? (Đường trông như thế nào?)
It’s a busy street. (Nó là một con đường rất đông.)
- What’s the village like? (Ngôi làng trông như thế nào?)
It’s a quiet village. (Nó là một ngôi làng yên tĩnh.)
- What’s the road like? (Đường trông như thế nào?)
It’s a noisy road. (Nó là một con đường rất ồn ào.)
- What’s the city like? (Thành phố trông như thế nào?)
It’s a big city. (Nó là một thành phố rất to.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
I was in the countryside last weekend. (Tôi đã ở quê cuối tuần trước.)
That’s great! (Thật tuyệt vời!)
b.
Were you in the countryside last weekend? (Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không?)
No, I wasn’t. I was in the mountain. (Không. Tôi đã ở vùng núi.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
6. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Talk about your hometown.
(Nói về quê hương của bạn.)
Fact: Hà Nội, Đà Nẵng and Hồ Chí Minh City are big and beautiful citites in Việt Nam.
(Hà Nội, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh là những thành phố to lớn và đẹp đẽ ở Việt Nam.)
4. Make a map. Ask and answer.
(Làm một tấm bản đồ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Play the game: Row the Boat.
(Chơi trò chơi: Chèo thuyền.)
3. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán thử.)