4. Exchange menus with your friend. Talk about the food and drink you would like for lunch. Write.
(Trao đổi thực đơn với bạn của bạn. Nói về thức ăn và đồ uống bạn muốn cho bữa trưa. Viết.)
I would like ____________ and ______________ for lunch.
My friend would like _____________ and _______________ for lunch.
I would like chicken rice and an apple juice for lunch.
My friend, Linh would like salad, a pizza and milk for lunch.
My friend, Chau would like two sandwiches and an orange juice for lunch.
My friend, Hieu would like fish rice and a bubble tea for lunch.
Tạm dịch:
Tôi muốn cơm gà và nước ép táo cho bữa trưa.
Bạn của tôi, Linh muốn ăn salad, pizza và sữa cho bữa trưa.
Bạn của tôi, Chau muốn hai chiếc bánh sandwich và một ly nước cam cho bữa trưa.
Bạn của tôi, Hiếu muốn ăn cơm cá và trà sữa trân châu cho bữa trưa.
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
4. Write a menu with 6 types of food and drink. Use the example to help you.
(Viết một thực đơn thức ăn với 6 loại thức ăn và đồ uống. Sử dụng ví dụ để giúp bạn làm.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
F. Look at E. Write about what you and your family can cook.
(Nhìn vào phần E. Viết về những món mà bạn và gia đình bạn có thể nấu.)
G. Tell your friend about what you and your family can cook.
(Kể với bạn bè về những món mà bạn và gia đình bạn có thể nấu.)
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. your birthday |
b. chips |
c. May |
d. to drink |
1. I want some ____________.
2. What do you want__________?
3. When’s _____________?
4. My birthday is in _____________.
3. Draw and write a menu.
(Vẽ và viết 1 thực đơn)