G. Tell your friend about what you and your family can cook.
(Kể với bạn bè về những món mà bạn và gia đình bạn có thể nấu.)
My name is Mian. In my free time, I cook with my family. I can cook salad, but I can’t cook pasta. My mom can’t cook pancakes, but she can cook pasta. My sister can cook spring rolls. I love cooking with them.
Tạm dịch:
Tên của tôi là Mian. Trong thời gian rảnh, tôi nấu ăn với gia đình của mình. Tôi có thể làm món rau trộn, nhưng tôi không thể làm món mì ống. Mẹ của tôi không thể làm món bánh kếp, nhưng mẹ có thể nấu món mì ống. Chị của tôi có thể làm món nem cuốn. Tôi thích nấu ăn với họ.
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
4. Write a menu with 6 types of food and drink. Use the example to help you.
(Viết một thực đơn thức ăn với 6 loại thức ăn và đồ uống. Sử dụng ví dụ để giúp bạn làm.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
F. Look at E. Write about what you and your family can cook.
(Nhìn vào phần E. Viết về những món mà bạn và gia đình bạn có thể nấu.)
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. your birthday |
b. chips |
c. May |
d. to drink |
1. I want some ____________.
2. What do you want__________?
3. When’s _____________?
4. My birthday is in _____________.
3. Draw and write a menu.
(Vẽ và viết 1 thực đơn)
4. Exchange menus with your friend. Talk about the food and drink you would like for lunch. Write.
(Trao đổi thực đơn với bạn của bạn. Nói về thức ăn và đồ uống bạn muốn cho bữa trưa. Viết.)
I would like ____________ and ______________ for lunch.
My friend would like _____________ and _______________ for lunch.