4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1.
What does she like? (Cô ấy thích cái gì?)
She likes bubble tea. (Cô ấy thích trà sữa.)
She doesn’t like orange juice. (Cô ấy không thích nước cam ép.)
2.
What does he like? (Anh ấy thích cái gì?)
He doesn’t like chicken. (Anh ấy không thích gà.)
He likes fries. (Anh ấy thích khoai tây chiên.)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
4. Write a menu with 6 types of food and drink. Use the example to help you.
(Viết một thực đơn thức ăn với 6 loại thức ăn và đồ uống. Sử dụng ví dụ để giúp bạn làm.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
F. Look at E. Write about what you and your family can cook.
(Nhìn vào phần E. Viết về những món mà bạn và gia đình bạn có thể nấu.)
G. Tell your friend about what you and your family can cook.
(Kể với bạn bè về những món mà bạn và gia đình bạn có thể nấu.)
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. your birthday |
b. chips |
c. May |
d. to drink |
1. I want some ____________.
2. What do you want__________?
3. When’s _____________?
4. My birthday is in _____________.
3. Draw and write a menu.
(Vẽ và viết 1 thực đơn)
4. Exchange menus with your friend. Talk about the food and drink you would like for lunch. Write.
(Trao đổi thực đơn với bạn của bạn. Nói về thức ăn và đồ uống bạn muốn cho bữa trưa. Viết.)
I would like ____________ and ______________ for lunch.
My friend would like _____________ and _______________ for lunch.