2.Read the text again and write true or false.
(Đọc lại đoạn văn một lần nữa và lựa chọn Đúng hay Sai.)
Ollie’s grandfather has got three grandsons. false
1 Ollie and his grandfather always talk about one thing.
2 Ollie is a good student.
3 Ollie spends a lot of time in front of a screen.
4 Ollie’s grandfather works at a school.
5 Ollie’s grandfather likes photography.
6 Ollie’s grandfather is happy when Ollie is on his phone.
Ollie’s grandfather has got three grandsons. false
(Ông của Ollie có ba đứa cháu trai.)
1 Ollie and his grandfather always talk about one thing. false
(Ollie và ông của cậu ấy luôn luôn nói chuyện về một việc duy nhất.)
Thông tin: We spend a lot of time talking about different things: sport, cars, films and his day at school
(Chúng tôi thường dành nhiều thời gian để nói về đủ loại chuyện khác nhau: thể thao, ô tô, phim ảnh và hôm nay ở trường nó như thế nào.)
2 Ollie is a good student. true
(Ollie là một học sinh giỏi.)
Thông tin: Ollie studies for an hour or two every evening and he always gets good marks in class.
(Ollie học một hoặc hai giờ vào mỗi buổi tối và nó luôn đạt điểm cao trong lớp.)
3 Ollie spends a lot of time in front of a screen. true
(Ollie dành nhiều thời gian để sử dụng điện thoại.)
Thông tin: But there’s one bad thing about Ollie: he spends too much time in front of a screen.
(Tuy nhiên có một tật khá xấu ở Ollie: nó dành quá nhiều thời gian để dung điện thoại.)
4 Ollie’s grandfather works at a school. false
(Ông của Ollie làm việc tại trường học.)
Thông tin: He doesn’t work now, but he’s got a lot of hobbies
(Ông ấy hiện giờ không còn làm việc, nhưng ông lại có rất nhiều sở thích.)
5 Ollie’s grandfather likes photography. true
(Ông của Ollie thích nhiếp ảnh.)
Thông tin: He’s very interested in photography and he lets me use his new camera.
(Ông ấy rất thích nhiếp ảnh và để tôi sử dụng máy ảnh mới của ông ấy.)
6 Ollie’s grandfather is happy when Ollie is on his phone. false
(Ông của Ollie rất vui khi Ollie dùng điện thoại.)
Thông tin: But there’s one bad thing about Ollie: he spends too much time in front of a screen. I sometimes say, ‘Why are you on your phone when it’s a nice day outside?’
(Tuy nhiên có một tật khá xấu ở Ollie: nó dành quá nhiều thời gian để dung điện thoại. Đôi khi tôi nói, "Tại sao cháu lại sử dụng điện thoại trong khi thời tiết ngoài kia đang rất đẹp thế hả?")
Các bài tập cùng chuyên đề
Reading
1. Read the interview quickly. Find the names of two sports and a pet.
(Đọc nhanh bài phỏng vấn. Tìm tên của 2 môn thể thao và 1 con thú.)
Being 13
What's life like for 13-years-olds? In this issue, TEENS talks to Filip, a boy from Zagreb, Croatia.
1. When does school start and finish?
8:45 a.m. to 2:45p.m., Monday to Friday.
Do you get homework?
Yes, I do. After school, I take a break, then I do my homework.
2. What are your hobbies?
I play football and volleyball. This Saturday, I'm playing for my school football team. I also enjoy computer games.
3. Who is your favourite famous person?
Lionel Messi. He's short with short black hair and a beard. He's from Argentina and a great footballer.
4. Where do you live?
In a four-bedroom flat with my parents, sister, grandparents and our cat.
Do you argue with your parents?
My parents respect my hobbies and opinions. Sometimes, we argue about me playing computer games too often.
5. What do you like about being 13?
I've got a really nice family and a lot of good friends.
What do you worry about?
I worry about my future. I don't know what job I want to do.
Describing a person (Miêu tả một người)
1a. Read the dialogue. Which teacher (A or B) are Jessica and Rita talking about?
(Đọc đoạn hội thoại. Giáo viên nào (A hoặc B) được Jessica và Rita đang nói đến?)
Vocabulary (Từ vựng)
Wonders of the World (Cảnh đẹp khắp thế giới)
4. Listen and repeat. Which wonder is the oldest?
(Nghe và nhắc lại. Đâu là cảnh đẹp lâu đời nhất?)
1.Read the text. Choose the correct answer.
(Đọc đoạn văn sau đó chọn đáp án đúng.)
3.Read the text again. Complete the sentences with one word from the text.
(Đọc lại đoạn văn lần nữa và hoàn thiện các câu sau bằng một từ lấy từ đoạn văn.)
Ollie is twelve years old.
1 Ollie often visits his grandfather at
2 Every evening, Ollie for one or two hours.
3 Ollie is often on his
4 Ollie’s grandfather has got a lot of different
5 Ollie sometimes uses his grandfather’s
6 Ollie and his grandfather have got different about phones.
4.Answer the questions. Write complete sentences.
(Trả lời các câu hỏi. Viết thành một câu hoàn chỉnh.)
What is Ollie like?
He’s friendly.
1. When does Ollie visit his grandfather?
2. What do Ollie and his grandfather talk about?
3. What is Ollie’s grandfather good at?
4. What is Ollie’s grandfather do every day?
5. Who do you often visit? What do you do at their home?
6. Do you spend a lot of time in front of a screen? Why/Why not?