A. Look, read, and put a (√) or a (x).
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ hoặc x.)

triangle (hình tam giác)
rectangle (hình chữ nhật)
square (hình vuông)
circle (hình tròn)
1. √
2. x
3. √
4. x
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Match.
(Nối.)
1. Order.
(Xếp theo thứ tự.)
4. Listen. Count and color. Say.
(Nghe. Đếm và tô màu. Nói.)
B. Look, write, and draw lines.
(Nhìn, viết và vẽ đường.)
C. Listen and color.
(Nghe và tô màu.)

D. What’s next? Look, read, and draw shapes.
(Tiếp theo là gì? Nhìn, đọc và vẽ hình.)

1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
6. Game: Do the puzzle. Then point and say.
(Trò chơi: Giải câu đố. Sau đó chỉ vào và nói.)

1. Look and write.
(Nhìn và viết.)