1. Order.
(Xếp theo thứ tự.)
Saturday (thứ bảy)
Wednesday (thứ tư)
Tuesday (thứ ba)
Sunday (chủ nhật)
Thursday (thứ năm)
Monday (thứ hai)
Friday (thứ sáu)
1. Monday (thứ hai)
2. Tuesday (thứ ba)
3. Wednesday (thứ tư)
4. Thursday (thứ năm)
5. Friday (thứ sáu)
6. Saturday (thứ bảy)
7. Sunday (chủ nhật)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Match.
(Nối.)
4. Listen. Count and color. Say.
(Nghe. Đếm và tô màu. Nói.)
A. Look, read, and put a (√) or a (x).
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ hoặc x.)

B. Look, write, and draw lines.
(Nhìn, viết và vẽ đường.)
C. Listen and color.
(Nghe và tô màu.)

D. What’s next? Look, read, and draw shapes.
(Tiếp theo là gì? Nhìn, đọc và vẽ hình.)

1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
6. Game: Do the puzzle. Then point and say.
(Trò chơi: Giải câu đố. Sau đó chỉ vào và nói.)

1. Look and write.
(Nhìn và viết.)