2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)

(1) My |
(2) name’s |
(3) How |
(4) are |
(5) seven |
Minh: Hi. (1) My name’s Minh. (Chào, Tên của tôi là Minh.)
Nga : Hello, Minh. My (2) name’s Nga. (Xin chào, Minh. Tên của tôi là Nga.)
(3) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Minh: I’m eight years old. How old (4) are you? (Tôi 8 tuổi. Bạn bao nhiêu tuổi?)
Nga: I’m (5) seven years old. (Tôi 7 tuổi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Read and match.
(Đọc và nối.)

2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Ben |
Fine |
Goodbye |
I’m |
Mai |
1. Ben: Hello, ____ Ben.
Mai: Hi, ben. I'm ___.
2. Lucy: Hi, Minh. How are you?
Minh: ___, yhank you.
3. Ben: ____, Linh.
Linh: Bye, ____.
B. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc. Đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)
3: Read and match.
(Đọc và nối)
1. Read and match.
(Đọc và nối)
1. Mai: This is Mary.
Ms Hoa: Hi, Mary.
2. Ms Hoa: Is that Bill?
Mai: No, it isn't. It's Ben.
2. Match
(Nối.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

4. Read and match.
(Đọc và nối.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
