Speaking
5. Discuss as in the example. Use the ideas in Exercise 4 as well as your own ideas.
(Thảo luận như trong ví dụ. Sử dụng các ý tưởng trong Bài tập 4 cũng như các ý tưởng của riêng bạn.)
A: Would you like to go paintballing this Saturday?
(Bạn có muốn đi bắn súng sơn vào thứ Bảy này không?)
B: Sure, why not?/That's a great idea/Thanks, but I can't/'d love to, but I can't.
(Chắc chắn rồi, tại sao không?/Đó là một ý tưởng tuyệt vời./Cảm ơn, nhưng tôi không thể/rất muốn, nhưng tôi không thể.)
A: Would you like to go roller skating this weekend?
(Bạn có muốn đi trượt patin vào cuối tuần này không?)
B: Sure, why not?
(Chắc chắn rồi, tại sao không?)
A: Would you like to have a sleepover on Friday night?
(Bạn có muốn ngủ lại vào tối thứ Sáu không?)
B: That's a great idea.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
A: Would you like to go windsurfing in July?
(Bạn có muốn đi lướt ván vào tháng 7 không?)
B: Thanks, but I can't.
(Cảm ơn, nhưng tôi không thể.)
A: Would you like to have a games night on Thursday?
(Bạn có muốn chơi game vào tối thứ Năm không?)
B: I'd love to, but I can't.
(Tôi rất thích, nhưng tôi không thể.)
A: Would you like to do Vovinam tomorrow morning?
(Bạn có muốn tập Vovinam vào sáng mai không?)
B: Sure, why not?
(Chắc chắn rồi, tại sao không?)
Các bài tập cùng chuyên đề
Vocabulary Sports
4. Complete the gaps. Use play or do.
(Hoàn thành chỗ trống. Sử dụng play hoặc do.)
Vocabulary
do/ go/ have phrases (các cụm từ với do/ go/ have)
4. Choose the correct item. Listen and check.
(Chọn từ dùng đúng. Nghe và kiểm tra.)
1. have/go roller skating
2. have/do a sleepover
3. go/do windsurfing
4. do/go paintballing
5. have/do a games night
6. do/go Vovinam
Choose the best answer A, B, C or D to complete the following sentences.
My sister _____________ big beautiful eyes.
-
A.
has
-
B.
makes
-
C.
gets
-
D.
goes