Vocabulary Sports
4. Complete the gaps. Use play or do.
(Hoàn thành chỗ trống. Sử dụng play hoặc do.)
- play (v): chơi
- do (v): làm
- football: bóng đá
- martial arts: võ thuật
- basketball: bóng rổ
- tennis: quần vợt
- gymnastics: thể dục dụng cụ
1. play |
2. do |
3. play |
4. do |
5. play |
1. play football: chơi đá bóng
2. do martial arts: luyện tập võ thuật
3. play basketball: chơi bóng rổ
4. do gymnastics: tập thể dục dụng cụ
5. play tennis: chơi quần vợt
Các bài tập cùng chuyên đề
Vocabulary
do/ go/ have phrases (các cụm từ với do/ go/ have)
4. Choose the correct item. Listen and check.
(Chọn từ dùng đúng. Nghe và kiểm tra.)
1. have/go roller skating
2. have/do a sleepover
3. go/do windsurfing
4. do/go paintballing
5. have/do a games night
6. do/go Vovinam
Speaking
5. Discuss as in the example. Use the ideas in Exercise 4 as well as your own ideas.
(Thảo luận như trong ví dụ. Sử dụng các ý tưởng trong Bài tập 4 cũng như các ý tưởng của riêng bạn.)
A: Would you like to go paintballing this Saturday?
(Bạn có muốn đi bắn súng sơn vào thứ Bảy này không?)
B: Sure, why not?/That's a great idea/Thanks, but I can't/'d love to, but I can't.
(Chắc chắn rồi, tại sao không?/Đó là một ý tưởng tuyệt vời./Cảm ơn, nhưng tôi không thể/rất muốn, nhưng tôi không thể.)
Choose the best answer A, B, C or D to complete the following sentences.
My sister _____________ big beautiful eyes.