Vocabulary
do/ go/ have phrases (các cụm từ với do/ go/ have)
4. Choose the correct item. Listen and check.
(Chọn từ dùng đúng. Nghe và kiểm tra.)
1. have/go roller skating
2. have/do a sleepover
3. go/do windsurfing
4. do/go paintballing
5. have/do a games night
6. do/go Vovinam
1. go roller skating (trượt patin)
2. have a sleepover (ngủ quên)
3. go windsurfing (lướt ván)
4. go paintballing (sơn tĩnh điện)
5. have a games night (có một đêm chơi trò chơi)
6. do Vovinam (tập vovinam)
Các bài tập cùng chuyên đề
Vocabulary Sports
4. Complete the gaps. Use play or do.
(Hoàn thành chỗ trống. Sử dụng play hoặc do.)
Speaking
5. Discuss as in the example. Use the ideas in Exercise 4 as well as your own ideas.
(Thảo luận như trong ví dụ. Sử dụng các ý tưởng trong Bài tập 4 cũng như các ý tưởng của riêng bạn.)
A: Would you like to go paintballing this Saturday?
(Bạn có muốn đi bắn súng sơn vào thứ Bảy này không?)
B: Sure, why not?/That's a great idea/Thanks, but I can't/'d love to, but I can't.
(Chắc chắn rồi, tại sao không?/Đó là một ý tưởng tuyệt vời./Cảm ơn, nhưng tôi không thể/rất muốn, nhưng tôi không thể.)
Choose the best answer A, B, C or D to complete the following sentences.
My sister _____________ big beautiful eyes.