2. Look at the Key Phrases. Cover the dialogue and try to complete the Key Phrases. Then watch or listen and check.
(Nhìn vào các cụm từ khóa. Che đoạn hội thoại và cố gắng hoàn thành các cụm từ khóa. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra.)
KEY PHRASES Talking about the weekend 1. ..... was your weekend? 2. ........good / bad news! 3. ……………were you with? 4........ don't you come next time? 5. Sure. .......... not? 6. Text me...........you're going. |
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Talking about the weekend (Nói về cuối tuần) 1. How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?) 2. That's good / bad news! (Đó là tin tốt / xấu!) 3. Who were you with? (Bạn đã đi cùng với ai?) 4. Why don't you come next time? (Tại sao lần sau bạn không đến?) 5. Sure. Why not? (Chắc chắn rồi. Tại sao không?) 6. Text me when you're going. (Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé.) |
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Work in pairs. Student A has won a prize in the school’s singing contest / sports competition. Student B congratulates him / her. Make a similar dialogue. Remember to use the highlighted sentences in 1. Then change roles.
(Làm việc theo cặp. Học sinh A đã chiến thắng một cuộc thi hát/ tranh tài thể thao của trường. Học sinh B chúc mừng bạn ấy. Tạo đoạn hội thoại tương tự. Nhớ sử dụng các câu được làm nổi bật ở bài 1. Sau đó đổi vai.)
3. Listen again and complete the Key Phrases. Use the words in the box.
(Nghe lại và hoàn thành các Cụm từ trọng điểm. Sử dụng các từ trong khung.)
know sure right you think |
KEY PHRASES |
Thinking of answers 1. I........................ he/she/it's................ 2. And....................? 3. I'm not................ . 4. Yes, that's................ . 5. I don’t ................ . |
2. Look at the Key Phrases. Which phrases do we use in paragraphs 1-3? Read the profile again and check.
(Nhìn vào các cụm từ khóa. Những cụm từ nào chúng ta sử dụng trong đoạn văn 1-3? Đọc lại hồ sơ và kiểm tra.)
KEY PHRASES (CỤM TỪ QUAN TRỌNG) Profile of a sports star (Hồ sơ của một ngôi sao thể thao) 1. He/She is from ....... (Anh ấy / Cô ấy đến từ .......) 2. He/She was born ......... (Anh ấy / Cô ấy được sinh ra ở…………..) 3. He/She competed in ... (Anh ấy / Cô ấy đã thi đấu ở ...) 4. He/She won .................... (Anh ấy / Cô ấy đã thắng ....................) 5. He/She broke ..... (Anh ấy / Cô ấy đã phá vỡ .....) 6. He/She is one of the ...... (Anh ấy / Cô ấy là một trong những ......) |
5. Complete the dialogue with sentences a-h. There are three extra sentences. Listen and check.