2. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Would you like mangoes? (Bạn có thích xoài không?)
Yes, we would like five mangoes, please. (Vâng, tôi muốn 5 quả xoài.)
That’s 25 thousands dong, please. (Cái kia 25 nghìn đồng.)
Here you are. (Của bạn đây.)
Thank you! (Cảm ơn!)
Would you like bananas? (Bạn có thích chuối không?)
Yes, we would like five bananas, please. (Vâng, tôi muốn 5 quả chuối.)
That’s 25 thousand dong, please. (Cái kia 25 nghìn đồng.)
Here you are. (Của bạn đây.)
Thank you! (Cảm ơn!)
Would you like plums? (Bạn có thích mận không?)
Yes, we would like six plums, please. (Vâng, tôi muốn 6 quả mận.)
That’s 15 thousand dong, please. (Cái kia 15 nghìn đồng.)
Here you are. (Của bạn đây.)
Thank you! (Cảm ơn!)
Would you like apples? (Bạn có thích táo không?)
Yes, we would like six apples, please. (Vâng, tôi muốn 6 quả táo.)
That’s 35 thousand dong, please. (Cái kia 35 nghìn đồng.)
Here you are. (Của bạn đây.)
Thank you! (Cảm ơn!)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
5. Look and say.
(Nhìn và nói.)
1. Look at the pictures. What food does the boy like?
(Nhìn vào bức tranh. Anh ấy thích món ăn nào?)
4. What food does your friend like?
(Bạn của bạn thích ăn món gì?)
3. What fruit does your mom and dad like?
(Bố/ mẹ bạn thích ăn loại hoa quả gì?)
6. What does he/she like? Look and say.
(Anh/cô ấy thích gì? Nhìn và nói.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Role-play.
(Nhập vai.)
6. Interview. Complete the table.
(Phỏng vấn. Hoàn thành bảng.)
3. Look at 2. What can you buy with 200.000 đồng?
(Nhìn vào bài 2. Bạn có thể mua gì với 200.000 đồng?)